Tìm theo từ khóa "Thì"

Thi Quỳnh
84,838
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách giải thích và ngữ cảnh. Trong văn học, "Thi" có thể hiểu là thơ ca, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một tên riêng hoặc thể hiện sự thanh tao. - "Quỳnh" thường được hiểu là một loài hoa nở về đêm, hoa Quỳnh, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh khiết và hiếm có. Hoa Quỳnh thường được coi là biểu tượng của sự dịu dàng và tinh tế.

Thiên Mỹ
84,586
Tên Thiên Mỹ nghĩa là được trời ban cho vẻ thanh tú, có tài, tính tình hiền hậu. Trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng

Thiên Kim
83,642
Xuất phát từ câu nói “Thiên Kim Tiểu Thư” tức là “cô con gái ngàn vàng”, bé yêu của bạn là tài sản quý giá nhất của cha mẹ đó

Bá Thiện
83,048
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt tên "Bá Thiện" cho con, cha mẹ ngụ ý mong muốn tương lai con sẽ là tạo nên thành công rực rỡ ví tựa ngai vua xưng bá bốn phương trời nhưng vẫn lấy cái thiện làm gốc để đối nhân xử thế

Thiên Nhi
83,040
Đệm Thiên: Trời, bầu trời, tự nhiên. Tên chính Nhi: Con đối với cha mẹ xưng là nhi

Thiên Di
83,036
"Thiên" tức là trời. "Thiên Di" ẩn dụ cho hình ảnh cánh chim trời đến từ phương Bắc.

Phúc Thiên
82,959
Tên "Phúc Thiên" trong tiếng Việt thường được hiểu là "Phúc" mang ý nghĩa là hạnh phúc, may mắn, còn "Thiên" có nghĩa là trời, thiên nhiên. Khi kết hợp lại, "Phúc Thiên" có thể hiểu là "hạnh phúc từ trời" hoặc "hạnh phúc của thiên nhiên". Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thuận lợi và được che chở bởi những điều tốt đẹp từ thiên nhiên.

Đức Thiện
82,497
Đức tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên "Đức Thiện" làm tôn lên nhân cách của một con người lương thiện, khoan dung, có tấm lòng thơm thảo, tốt bụng.

Thi Men
82,437
1. Tên thật: Trong văn hóa Việt Nam, "Thi" thường là một phần trong tên gọi của phụ nữ, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự duyên dáng. "Men" có thể được hiểu là một từ chỉ sự mạnh mẽ hoặc nam tính, nhưng cũng có thể là một cách viết cách điệu hoặc một biệt danh. 2. Biệt danh: Nếu "Thi Men" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể mang tính chất hài hước, gần gũi hoặc thể hiện một đặc điểm nào đó của người sở hữu tên. Ví dụ, có thể ám chỉ đến sự mạnh mẽ, cá tính hoặc một sở thích nào đó của người đó.

Thi Tim
81,983
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là sự thanh nhã, tinh tế, hoặc có liên quan đến việc viết thơ. Nó cũng có thể là một phần của tên gọi truyền thống của người Việt, thường được dùng cho nữ giới. 2. Tim: "Tim" có thể hiểu theo nghĩa là trái tim, biểu tượng cho tình yêu, sự ấm áp và cảm xúc. Trong một số ngữ cảnh, "Tim" cũng có thể được xem là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Tìm thêm tên

hoặc