Tìm theo từ khóa "Tú"

Tuyết Diễm
93,914
- Tuyết: Từ này thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu trưng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh khiết. Nó cũng có thể liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng như tuyết rơi. - Diễm: Từ này thường mang nghĩa là đẹp, duyên dáng, quyến rũ. Nó thể hiện sự thu hút và nét đẹp nổi bật của một người. Khi kết hợp lại, "Tuyết Diễm" có thể hiểu là "vẻ đẹp tinh khiết" hoặc "sự duyên dáng như tuyết", thể hiện một hình ảnh về một người phụ nữ xinh đẹp, thanh khiết và đầy quyến rũ. Tên này không chỉ mang ý nghĩa về ngoại hình mà còn có thể phản ánh tính cách của người mang tên, thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng và thanh thoát.

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tú Nhi
92,855
- "Tú" có thể mang ý nghĩa là tinh tú, ngôi sao, thể hiện sự sáng sủa, thông minh, và nổi bật. Nó cũng có thể biểu thị sự thanh tú, duyên dáng và xinh đẹp. - "Nhi" thường có nghĩa là đứa trẻ, con nhỏ, thể hiện sự đáng yêu, ngây thơ và trong sáng. Kết hợp lại, "Tú Nhi" có thể được hiểu là một cô bé thông minh, xinh đẹp, và đáng yêu

Thúy Tuyền
91,583
- Thúy: Thường được hiểu là "ngọc" hoặc "trong sáng", biểu trưng cho sự thuần khiết, tinh khiết và quý giá. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, thanh tao. - Tuyền: Có thể hiểu là "dòng suối" hoặc "dòng nước", tượng trưng cho sự mềm mại, nhẹ nhàng và sự chảy trôi liên tục. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự sống động, tươi mới. Khi kết hợp lại, "Thúy Tuyền" có thể được hiểu là "dòng suối ngọc", thể hiện hình ảnh của một người phụ nữ vừa đẹp đẽ, thuần khiết, lại vừa dịu dàng, nhẹ nhàng. Tên này thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam vì nó mang lại cảm giác thanh thoát và dễ thương.

Việt Tuyến
91,554
1. Việt: Từ "Việt" thường được hiểu là liên quan đến đất nước Việt Nam, có thể mang ý nghĩa về văn hóa, lịch sử và con người Việt Nam. Trong một số trường hợp, "Việt" cũng có thể ám chỉ đến sự kiên cường, mạnh mẽ của dân tộc. 2. Tuyến: Từ "Tuyến" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là "đường đi", "hướng đi" hoặc "kênh". Trong ngữ cảnh tên người, "Tuyến" có thể biểu thị sự kết nối, dẫn dắt hoặc chỉ một con đường nào đó. Khi kết hợp lại, "Việt Tuyến" có thể hiểu là "con đường của người Việt" hoặc "hướng đi của dân tộc Việt". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện niềm tự hào về nguồn gốc dân tộc và khát vọng vươn lên, phát triển.

Hữu Tường
91,498
"Tường" là thấu suốt. "Hữu" là mãi. "Hữu Tường" được hiểu là người kiến thức uyên thâm, thông tri bác học

Tìm thêm tên

hoặc