Tìm theo từ khóa "Tú"

Anh Tuy
96,450
Anh: Thường được hiểu là người tài giỏi, xuất chúng, thông minh hơn người. Trong một số ngữ cảnh, "anh" còn mang ý nghĩa là sự mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh. Nét nghĩa về sự nổi bật, đáng ngưỡng mộ cũng thường gắn liền với từ "anh". Tuy: Mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, tươi sáng, những điều may mắn và phước lành. Có thể hiểu là sự tinh túy, những gì đẹp đẽ nhất được chọn lọc. Đôi khi, "tuy" còn gợi đến sự an lành, yên ổn trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Anh Tuy" là sự kết hợp hài hòa giữa tài năng, trí tuệ hơn người ("Anh") và những điều tốt đẹp, may mắn, an lành ("Tuy"). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, đồng thời có một cuộc sống hạnh phúc, bình an và gặp nhiều điều tốt lành. Tên Anh Tuy cũng thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, rực rỡ dành cho người mang tên.

Tuyết Sương
96,081
- Tuyết: Thể hiện sự tinh khiết, trắng sáng, thường gợi nhớ đến hình ảnh của tuyết rơi, lạnh giá nhưng đồng thời cũng rất lãng mạn và thanh khiết. Tuyết thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và vẻ đẹp tự nhiên. - Sương: Có thể hiểu là sương mù, sương đêm, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mờ ảo và đầy thơ mộng. Sương cũng gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, mềm mại và vẻ đẹp thoáng qua. Khi kết hợp lại, "Tuyết Sương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và đầy lãng mạn.

Tuyết
95,987
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuyết" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Vĩ Tường
95,945
Đệm Vĩ: To lớn, vĩ đại, hùng vĩ. Tên chính Tường: Điềm tốt, phúc lành

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Trung Tuấn
95,451
Tên đệm Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tuấn Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Tuyết Lâm
94,678
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tên "Tuyết Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên, mong con luôn xinh đẹp, trắng trẻo như bạch tuyết

Tuấn Duy
94,352
1. Tuấn: Từ "Tuấn" thường mang ý nghĩa là thông minh, lanh lợi, và có tài năng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động. 2. Duy: Từ "Duy" thường có nghĩa là duy nhất, độc nhất hoặc kiên định. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Khi kết hợp lại, tên "Tuấn Duy" có thể được hiểu là một người thông minh, tài năng và kiên định, có khả năng nổi bật trong xã hội. Tên này thường được coi là mang lại ý nghĩa tích cực và may mắn cho người mang tên.

Tuệ Nhi
94,342
"Tuệ Nhi" mang ý là đứa trẻ trí tuệ, ý nói cha mẹ mong con sống khôn ngoan, trí tuệ hơn người

Thạch Tùng
94,044
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Thạch Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa, là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng

Tìm thêm tên

hoặc