Tìm theo từ khóa "Tú"

Tuyết Lâm
94,678
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tên "Tuyết Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên, mong con luôn xinh đẹp, trắng trẻo như bạch tuyết

Tuấn Duy
94,352
1. Tuấn: Từ "Tuấn" thường mang ý nghĩa là thông minh, lanh lợi, và có tài năng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động. 2. Duy: Từ "Duy" thường có nghĩa là duy nhất, độc nhất hoặc kiên định. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Khi kết hợp lại, tên "Tuấn Duy" có thể được hiểu là một người thông minh, tài năng và kiên định, có khả năng nổi bật trong xã hội. Tên này thường được coi là mang lại ý nghĩa tích cực và may mắn cho người mang tên.

Tuệ Nhi
94,342
"Tuệ Nhi" mang ý là đứa trẻ trí tuệ, ý nói cha mẹ mong con sống khôn ngoan, trí tuệ hơn người

Thạch Tùng
94,044
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Thạch Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa, là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng

Tuyết Diễm
93,914
- Tuyết: Từ này thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu trưng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh khiết. Nó cũng có thể liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng như tuyết rơi. - Diễm: Từ này thường mang nghĩa là đẹp, duyên dáng, quyến rũ. Nó thể hiện sự thu hút và nét đẹp nổi bật của một người. Khi kết hợp lại, "Tuyết Diễm" có thể hiểu là "vẻ đẹp tinh khiết" hoặc "sự duyên dáng như tuyết", thể hiện một hình ảnh về một người phụ nữ xinh đẹp, thanh khiết và đầy quyến rũ. Tên này không chỉ mang ý nghĩa về ngoại hình mà còn có thể phản ánh tính cách của người mang tên, thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng và thanh thoát.

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tìm thêm tên

hoặc