Tìm theo từ khóa "Mí"

Mít Mật
92,413

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Hột Mít
91,182
Tên "Hột Mít" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "hột mít" có nghĩa là "hạt của trái mít". Trái mít là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Hạt mít thường được luộc hoặc nướng để ăn và có hương vị bùi bùi, béo ngậy. Về mặt ý nghĩa, tên "Hột Mít" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương hoặc thân mật, thường để chỉ một người có tính cách vui vẻ, dễ gần hoặc có một đặc điểm nào đó gợi nhớ đến hạt mít. Ngoài ra, tên này cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc phim ảnh để tạo ra một hình ảnh gần gũi, dân dã.

Missy
90,913
Tên "Missy" thường được coi là một dạng viết tắt hoặc biệt danh của tên "Melissa". Tên "Melissa" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "con ong". Trong văn hóa, ong thường được liên kết với sự chăm chỉ và sự sản xuất mật ngọt, biểu trưng cho sự ngọt ngào và sự nữ tính.

Minm
90,558

Hằng Mi
90,263
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng. Tên chính Mi: Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Minh Lâm
90,179
“Minh” trong Hán Việt có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn. “Minh Lâm” mang ý nghĩa của khu rừng sáng sủa, minh mẫn, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và trí tuệ. Đặc điểm người mang tên: Là người thông minh, minh mẫn và luôn có cái nhìn sáng suốt.

Minh Chính
90,093
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Chính: Theo tiếng Hán - Việt, "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Vì vậy đặt tên này cho con, bố mẹ hi vọng con là người thuần nhất, khuôn phép, là người quang minh chính đại, rõ ràng không riêng tư, lòng dạ thẳng thắn.

Khôi Minh
90,020
"Khôi" là khôi ngô, tuấn tú. "Minh" theo tiếng Hán là thông minh, sáng sủa Khi đặt cho con cái tên này, bố mẹ muốn con lớn lên trở thành chàng trai khôi ngô và thông minh, học giỏi. Là một tên hay dùng để đặt cho bé trai.

Tìm thêm tên

hoặc