Tìm theo từ khóa "Mí"

Minh Tài
96,967
Tên "Minh Tài" thường được hiểu theo nghĩa là "sáng suốt" (Minh) và "tài năng" (Tài). Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái. - "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. - "Tài" (才) thường chỉ sự tài năng, khả năng, hoặc sự khéo léo.

Mihi
96,640
Tên Mihi có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Nó là một từ thuộc nhóm động từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn giáo, nhưng cũng xuất hiện trong văn học cổ điển. Thành phần chính của tên Mihi là một đại từ nhân xưng. Trong tiếng Latinh, Mihi có nghĩa là "đối với tôi" hoặc "cho tôi". Đây là dạng cách Dative (tặng cách) của đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít (Ego, nghĩa là tôi). Cách Dative thường chỉ ra người nhận hoặc đối tượng hưởng lợi của một hành động. Ý nghĩa tổng thể của tên Mihi, khi được sử dụng như một tên riêng hoặc một từ mang tính biểu tượng, thường liên quan đến sự cá nhân hóa, sự tập trung vào bản thân, hoặc sự nhận thức về vai trò của mình. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người nhận được ân huệ, sự chú ý, hoặc là trung tâm của một sự kiện nào đó. Trong các cụm từ tôn giáo, Mihi thường xuất hiện trong các lời cầu nguyện hoặc tuyên bố về mối quan hệ cá nhân với thần linh. Một cách hiểu khác, ít phổ biến hơn nhưng vẫn có liên quan, là sự liên tưởng đến động từ "Mihi" trong một số ngôn ngữ khác hoặc sự nhầm lẫn với các từ có âm thanh tương tự. Tuy nhiên, nguồn gốc Latinh là mạnh mẽ và được chấp nhận rộng rãi nhất. Nó nhấn mạnh tính cá nhân và sự sở hữu trong một ngữ cảnh mang tính trao đổi hoặc ban tặng. Tóm lại, tên Mihi mang ý nghĩa cốt lõi là "cho tôi" hoặc "đối với tôi", thể hiện sự tập trung vào cá nhân, sự nhận thức về bản thân và vai trò là người nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc sự kiện. Nó là một cái tên ngắn gọn nhưng chứa đựng sự nhấn mạnh về tính chủ thể và sự tương tác cá nhân.

Minh Kiệt
96,246
"Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Minh Kiệt nghĩa mong con sẽ luôn rực rỡ, thông minh, sáng dạ

Minh Thương
96,228
"Minh" nghĩa là anh minh, sáng suốt, ghép với tên "Thương" mang nghĩa uy nghi, quyền lực. Có nghĩa bố mẹ mong rằng sau này con sẽ giỏi giang, chững chạc, trưởng thành trong suy nghĩ và trong việc làm, khiến mọi người kính nể

An Mít
95,970
Mít ở đây có thể hiểu là quả Mít – Sự gai góc và mạnh mẽ.

Giang Mi
95,827
1. Giang: Trong tiếng Việt, "Giang" thường có nghĩa là dòng sông, biểu trưng cho sự mát mẻ, thanh thoát và sự liên kết với thiên nhiên. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn và sâu sắc. 2. Mi: "Mi" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy vào cách sử dụng. Trong một số ngữ cảnh, "Mi" có thể được hiểu là "mắt" (trong tiếng Trung, "mi" có nghĩa là mắt), hoặc đơn giản là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Minh Quang
95,824
"Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tên Minh Quang nghĩa mong con thông minh, nhanh trí, tỏa sáng, rực rỡ

Mật Mía
95,786
Tên "Mật Mía" có ý nghĩa liên quan đến một loại nguyên liệu tự nhiên. "Mật" thường chỉ chất lỏng ngọt, có thể là mật ong hoặc các loại siro tự nhiên. "Mía" là cây mía, từ đó người ta chiết xuất ra đường và mật mía. Mật mía là sản phẩm thu được từ quá trình nấu nước mía, có màu nâu sẫm và vị ngọt đậm đà. Trong văn hóa Việt Nam, mật mía thường được dùng trong nhiều món ăn truyền thống và có thể mang ý nghĩa về sự ngọt ngào, tự nhiên và gần gũi với nông thôn.

Minh Thủy
95,468
"Minh" bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. "Minh Thuỷ" có nghĩa là cha mẹ mong con mọi sự đều thuận lợi

Mira
95,012
Mira là sự kết hợp của 4 từ mang biểu tượng của sự tự do, mạnh mẽ và đầy sáng tạo, bao gồm Massive (To lớn) – Interesting (Thú vị) – Running (Chạy) – Action (Hành động).

Tìm thêm tên

hoặc