Tìm theo từ khóa "Ổi"

Thanh Tới
66,522
Đầu tiên “Thanh” trong từ Hán Việt mang ý nghĩa là sự thanh khiết, trong sạch. Cái tên gợi lên một con người trung trực và có tài đức vẹn toàn. Những người mang tên này là người sống ngay thẳng. Thông thường người tên Thanh thường không thích giả dối. "Tới" có nghĩa là "đến, tới nơi, tới đích". Cái tên Tới mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ luôn tiến tới, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân, đạt được những thành công trong cuộc sống.

Koi
66,186
Từ Koi theo tiếng Nhật là cá chép, từ đồng âm khác nghĩa là tình yêu, yêu mến.

Lợi Lợi
66,077
1. Lợi ích: Tên "Lợi" thường được liên tưởng đến lợi ích, sự thịnh vượng, và thành công. Đặt tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn cho người mang tên có cuộc sống thuận lợi và nhiều thành công. 2. Sự may mắn: Tên "Lợi" cũng có thể được hiểu là sự may mắn, mang lại điều tốt lành cho người sở hữu. 3. Lợi nhuận: Trong kinh doanh, "lợi" thường được hiểu là lợi nhuận, ám chỉ sự phát đạt và thịnh vượng về mặt tài chính. 4. Lợi ích cho mọi người: Khi lặp lại thành "Lợi Lợi", có thể nhấn mạnh mong muốn mang lại lợi ích không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác.

Bối Bối
65,766
Từ Bối mang theo ý nghĩa của sự bảo bọc và quý giá. Bối Bối không chỉ là một cái tên, mà còn là biểu hiện của sự trân trọng và yêu thương. Trong nền văn hóa Trung Quốc, "Bối" liên quan đến những vật quý và đặc biệt.

Sỏi
65,166
Tên dễ thương thường được đặt cho bé trai, mang tên một loại vật liệu trên đất quen thuộc trong cuộc sống.

Xí Muội
63,825
Ô mai (chữ Hán: 烏梅, nghĩa: mơ đen), còn được gọi là xí muội phỏng theo cách phát âm tiếng Quảng Đông của từ Hán Việt toan mai (酸梅), có nghĩa là mơ chua.

Ổi
63,819
Mong con mạnh mẽ, cứng rắn, dẻo dai

Gia Bội
63,467
1. Gia: Trong tiếng Việt, "gia" thường có nghĩa là gia đình, nhà cửa, hoặc liên quan đến sự ấm áp, đoàn tụ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự gắn bó và tình cảm. 2. Bội: Từ "bội" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là sự phong phú, dồi dào, hoặc sự phát triển. Trong một số ngữ cảnh, "bội" cũng có thể liên quan đến sự thành công, thịnh vượng.

Bát Giới
62,113
Bát Giới (八戒) Bát (八): Có nghĩa là tám. Trong Phật giáo, số tám thường liên quan đến Bát Chánh Đạo (con đường tám nhánh), con đường dẫn đến giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau. Tuy nhiên, ở Bát Giới, số tám này lại gắn liền với "tám điều răn cấm" mà nhân vật này phải tuân thủ để cải tạo bản thân. Giới (戒): Có nghĩa là giới luật, răn cấm. Đây là những quy tắc đạo đức mà người tu hành phải giữ gìn để tránh làm điều ác, hướng đến sự thanh tịnh. Ý nghĩa tổng thể: Tên Bát Giới mang ý nghĩa "Tám điều răn cấm". Cái tên này vừa là một lời nhắc nhở về những lỗi lầm trong quá khứ của nhân vật (do vi phạm giới luật nên bị đày xuống làm heo), vừa là một sự kỳ vọng rằng nhân vật sẽ tuân thủ những giới luật này để có thể chuộc tội, trở lại con đường tu hành chân chính. Bát Giới phải thực hiện tám điều răn này để kiềm chế bản năng, dục vọng thấp hèn của mình, hướng tới sự giác ngộ.

Nói
61,417
Trong tiếng Việt, "nói" có nghĩa là phát biểu, giao tiếp, hoặc truyền đạt thông tin. Do đó, tên "Nói" có thể mang ý nghĩa liên quan đến khả năng giao tiếp, sự khéo léo trong việc diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc.

Tìm thêm tên

hoặc