Tìm theo từ khóa "Ổi"

Đan Muối
73,628

Hồng Hợi
73,285
- "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, bao la, hoặc chỉ những điều tốt đẹp và cao quý. - "Hợi" là tên của một trong 12 con giáp, tượng trưng cho con lợn. Trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa Á Đông khác, lợn thường được coi là biểu tượng của sự sung túc, no đủ và an nhàn. Kết hợp lại, tên "Hồng Hợi" có thể mang ý nghĩa của một người được kỳ vọng sẽ có cuộc sống may mắn, thịnh vượng và đầy đủ.

Ngọc Khôi
71,514
"Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, có độ tinh khiết, sáng trong lấp lánh thường dùng làm đồ trang sức với ý nghĩa tượng trưng cho những gì quý báu, đáng để trân trọng, nâng niu. Tên Ngọc Khôi mong con khôi ngô, tuấn tú, luôn là người đáng quý, được trân trọng

Sinh Thời
69,599
"Tên Sinh Thời" trong tiếng Việt có thể hiểu là tên được đặt cho một người khi họ còn sống, thường là từ khi sinh ra. Đây là tên chính thức mà một người sử dụng trong suốt cuộc đời của mình, được ghi nhận trong các giấy tờ cá nhân như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu, v.v

Zuồi
69,107

Bội Ngọc
69,002
Bội Ngọc: Tình cảm yêu mến không ngừng của bố mẹ đối với con, giống như viên ngọc quý

Minh Sồi
68,724
1. Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường được hiểu là sáng, thông minh, hay có ý nghĩa liên quan đến ánh sáng. Nó có thể biểu thị cho sự thông tuệ, sự sáng suốt, hoặc một tính cách tích cực. 2. Sồi: Từ "Sồi" có thể liên quan đến cây sồi, một loại cây có sức sống mạnh mẽ và bền bỉ. Cây sồi thường tượng trưng cho sức mạnh, sự kiên cường và sự bền bỉ. Khi kết hợp lại, "Minh Sồi" có thể mang ý nghĩa là một người vừa thông minh, sáng suốt, vừa mạnh mẽ và kiên cường như cây sồi.

Bội Linh
67,986
Theo tiếng Hán, Bội nghĩa là lớn hơn gấp nhiều lần; Linh nghĩa là thông minh lanh lợi. Tên Bội Linh mang ý nghĩa cha mẹ mong con thông minh, lanh lợi hơn người

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Tấn Khôi
66,718
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Khôi: Tên "Khôi" cũng như tên "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. Theo tiếng Hán - Việt, "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Nghĩa của "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh.

Tìm thêm tên

hoặc