Tìm theo từ khóa "Hũ"

Thi Thu
67,820
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách viết và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Thi" có thể có nghĩa là thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thử thách. - "Thu" thường có nghĩa là mùa thu, biểu tượng cho sự nhẹ nhàng, thanh bình và sự chuyển giao giữa mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá. Mùa thu cũng thường gắn liền với hình ảnh của sự chín muồi và thu hoạch. Kết hợp lại, tên "Thi Thu" có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích sự nhẹ nhàng và thanh bình, hoặc có thể là người mang lại cảm giác dễ chịu và ấm áp như mùa thu. Tên này có thể được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con cái có một cuộc sống thanh thản, đầy nghệ thuật và ý nghĩa.

Huy Thông
67,782
"Huy" nghĩa là huy hoàng, lộng lẫy, sáng chói, "Thông" nghĩa là thông minh, nhanh nhạy, hiểu biết. Tên Huy Thông mong con thông minh, xuyên suốt, huy hoàng

Thúy Hòa
67,635
Đệm Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc. Tên chính Hòa: Hòa nhã, ôn hòa; Hòa hợp, hòa thuận

Thi Huong
67,599
- "Thi" (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nghĩa là thơ, thơ ca. Nó gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sáng tạo. - "Hương" (香): "Hương" thường có nghĩa là mùi hương, hương thơm. Nó có thể biểu thị sự dịu dàng, quyến rũ và thanh tao.

Phương Hợp
67,593
Phương: Nghĩa gốc: Phương hướng, phương pháp, cách thức. Thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng và biết cách để đạt được mục tiêu đó. Nghĩa mở rộng: Phẩm chất tốt đẹp, chính trực, ngay thẳng. Gợi sự khuôn phép, chuẩn mực và đáng tin cậy. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có chí hướng, có đường lối rõ ràng trong cuộc sống. Mong muốn con cái trở thành người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng và được mọi người yêu mến. Hợp: Nghĩa gốc: Sự hòa hợp, hợp nhất, sự kết hợp của nhiều yếu tố. Thể hiện sự đồng điệu, ăn ý và tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Nghĩa mở rộng: Sự phù hợp, thích hợp. Gợi sự hài hòa, cân đối và mang lại may mắn, tốt lành. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa chỉ người có khả năng hòa nhập tốt, dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Mong muốn con cái có cuộc sống hòa thuận, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Phương Hợp: Tên Phương Hợp mang ý nghĩa về một người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, sống có mục tiêu và biết cách để đạt được thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc, có khả năng thích nghi tốt và được mọi người yêu mến. Tóm lại, tên Phương Hợp gửi gắm kỳ vọng về một người vừa có tài, vừa có đức, có cuộc sống viên mãn và thành công.

Thuý Âu
67,526
Trong tiếng Việt, "Thuý" thường gợi lên hình ảnh của sự thanh tao, dịu dàng, và có thể liên quan đến thiên nhiên, như màu xanh của lá cây hay sự trong trẻo của nước. "Âu" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự ôm ấp, bao bọc hoặc cũng có thể liên quan đến một vùng đất, như châu Âu.

Phước Thiện
67,503
Với tên "Phước Thiện" ba mẹ mong rằng con có tấm lòng lương thiện, hiền hòa, mọi điều phước lành sẽ đến với con

Thường Loan
67,494
Tên "Thường Loan" mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa vẻ đẹp bình dị, gần gũi và sự cao quý, thanh tao. "Thường" gợi sự quen thuộc, bình thường, ổn định và bền vững. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống an yên, không sóng gió, thể hiện mong ước về một tương lai êm đềm, hạnh phúc. Chữ "Thường" còn mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu. "Loan" là một loài chim quý trong truyền thuyết, biểu tượng cho vẻ đẹp cao sang, quyền quý và sự thanh tao. Chim Loan thường được ví với hình ảnh của người phụ nữ xinh đẹp, tài giỏi và đức hạnh. "Loan" còn mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành và những điều tốt đẹp. Tổng kết lại, tên "Thường Loan" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, đức hạnh, sống một cuộc đời bình dị, an yên nhưng vẫn toát lên sự cao quý, thanh tao. Tên này thể hiện mong ước về một tương lai hạnh phúc, may mắn và bền vững cho người mang tên.

Thuý Trân
67,411
Chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi. Tên chính Trân Theo nghĩa Hán - Việt, "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên "Trân" dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái. Cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Nhật Huy
67,329
Mong con sẽ có một ngày huy hoàng vẻ vang

Tìm thêm tên

hoặc