Tìm theo từ khóa "Hũ"

Hữu Nam
68,348
Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Hữu Nam nghĩa là mong con luôn ngay thẳng, giỏi giang, nam tính

Thuỳ Vinh
68,341
- "Thuỳ" thường mang ý nghĩa là sự dịu dàng, nhẹ nhàng và mềm mại. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dễ mến. - "Vinh" có ý nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành đạt. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ đạt được nhiều thành công và được mọi người kính trọng. Kết hợp lại, tên "Thuỳ Vinh" có thể mang ý nghĩa là một người dịu dàng, hiền lành nhưng cũng đầy vinh quang và thành công trong cuộc sống.

Huy Việt
68,326
Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên "Huy" thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái. "Việt" là chỉ những người thông minh ưu việt. "Huy Việt" ý nghĩa là người thông minh tài giỏi, ưu việt, có tương lai vẻ vang, sáng sủa

Út Thu
68,304

Chu Hien
68,297
1. Ý nghĩa từ chữ: - "Chu" (朱) thường là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, có thể mang ý nghĩa liên quan đến màu đỏ hoặc sự tươi sáng. - "Hiền" (贤) thường có nghĩa là hiền lành, tài giỏi, khôn ngoan. Đây là một từ thường được dùng để miêu tả những người có phẩm hạnh tốt và được kính trọng. 2. Ngữ cảnh văn hóa: - Trong văn hóa phương Đông, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp và thể hiện mong ước của cha mẹ cho con cái. Tên "Chu Hiền" có thể được hiểu là "Người có phẩm hạnh tốt" hoặc "Người tài giỏi và hiền hậu". - Nếu là biệt danh, "Hiền" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách dịu dàng, hòa nhã hoặc có tài năng nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.

Chu Kỳ
68,257
Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là to lớn, mạnh mẽ, mang tầm vóc lớn lao, thể hiện bản lĩnh và trọng trách của người con trai.

Ngọc Huy
68,213
Con là ánh sáng rực rỡ soi rọi viên ngọc quý

Thuận
68,137
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận

Thu Vân
68,104
Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Tên "Thu Vân" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Tìm thêm tên

hoặc