Tìm theo từ khóa "Tri"

Trọng Trí
79,088
Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, trọng tình nghĩa tương lai tươi sáng

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Tam Trinh
78,204
Tam: Số lượng: "Tam" có nghĩa là ba, thường được dùng để chỉ một nhóm gồm ba người hoặc ba vật thể. Tính chất: Trong nhiều trường hợp, "Tam" còn mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, như kiềng ba chân. Trinh: Phẩm chất: "Trinh" thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, không vướng bụi trần. Nó tượng trưng cho đức hạnh, sự thanh cao và lòng dạ ngay thẳng. Ý nghĩa rộng hơn: "Trinh" còn có thể chỉ sự kiên trinh, bất khuất, giữ vững lý tưởng và không bị cám dỗ bởi những điều xấu xa. Ý nghĩa chung của tên "Tam Trinh": Tên "Tam Trinh" có thể được hiểu là ba người có phẩm chất thanh cao, trong sạch, hoặc ba người cùng nhau giữ gìn sự chính trực và lòng dạ ngay thẳng. Nó mang ý nghĩa về sự đoàn kết, cùng nhau hướng tới những giá trị tốt đẹp và không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có nhân cách cao đẹp, sống ngay thẳng và luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Khắc Triệu
77,201
Con là người nghiêm khắc với bản thân, mạnh mẽ, tài giỏi. Tên Khắc Triệu mong con luôn mạnh mẽ, tài năng, vinh hoa phú quý

Trí Đức
76,346
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, sự thông minh, khả năng suy nghĩ và hiểu biết sâu sắc. - "Đức" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, đạo đức. Kết hợp lại, tên "Trí Đức" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ và đạo đức tốt, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái họ sẽ trở thành người thông minh và có phẩm chất đạo đức cao.

Triệu Nhi
75,924
- "Triệu" có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, hoặc có thể mang ý nghĩa là triệu phú, triệu đại diện cho sự giàu sang, phú quý. - "Nhi" thường được dùng để chỉ con gái, mang ý nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.

Duy Trinh
74,809
Duy: Trong tiếng Hán Việt, "Duy" có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, lý trí. Nó còn mang ý nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị. "Duy" thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt, có khả năng suy xét vấn đề một cách thấu đáo. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa là trong trắng, thanh khiết, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh. "Trinh" cũng có thể hiểu là ngay thẳng, chính trực, trung thực. Tên Duy Trinh mang ý nghĩa về một người: Có trí tuệ, tư duy sắc bén, suy nghĩ thấu đáo. Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng, thanh khiết. Ngay thẳng, chính trực, trung thực và đáng tin cậy.

Dũng Trí
74,795
"Dũng Trí", con vừa anh dũng can đảm vừa thông minh trí tuệ

Tấn Trình
74,631
"Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Tấn Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng

Trí Bằng
74,089
"Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc