Tìm theo từ khóa "Tri"

Hạnh Trinh
73,791
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Trí
72,211
"Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí.

Vân Trinh
71,412
Tên "Vân" thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Tên "Vân Trinh" với mong muốn con sau này có nét đẹp nhẹ nhàng, tinh khiết.

Trí Bảo
70,984
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, hoặc sự khôn ngoan. - "Bảo" có nghĩa là báu vật, quý giá, hoặc bảo vật.

Trịnh Hải
70,393

Thuỷ Triều
70,262
Tên "Thuỷ Triều" thường được hiểu theo nghĩa đen là hiện tượng tự nhiên khi mực nước biển dâng lên và hạ xuống do sức hút của mặt trăng và mặt trời. Tuy nhiên, khi được dùng làm tên riêng, "Thuỷ Triều" có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn: 1. Biểu tượng của sự thay đổi: Giống như hiện tượng thủy triều thay đổi theo chu kỳ, tên này có thể biểu tượng cho sự linh hoạt, khả năng thích nghi và thay đổi trong cuộc sống. 2. Sức mạnh và ảnh hưởng: Thủy triều thể hiện sức mạnh của tự nhiên, có thể tượng trưng cho người có tầm ảnh hưởng lớn, mạnh mẽ và quyết đoán.

Kiết Trinh
67,269
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu. Tên "Kiết Trinh" mang ý nghĩa mong muốn con xinh đẹp, đáng yêu

Nutrition
64,633
Nghĩa là dinh dưỡng trong tiếng Anh

Tống Trinh
63,512
- "Tống" (宋) thường được hiểu là một họ phổ biến ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể mang nghĩa là "gửi" hoặc "tiễn". - "Trinh" (贞) có nghĩa là "trung thực", "nguyên tắc", "trong sạch", hoặc "kiên định".

Quang Trí
62,652
Theo nghĩa Hán - Việt, Quang có nghĩa là ánh sáng, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Quang Trí dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. Tên Quang là mong muốn của ba mẹ muốn con mình là người tài giỏi, hiểu biết và thành công.

Tìm thêm tên

hoặc