Tìm theo từ khóa "Tri"

Hà Trinh
83,422
Hà: Thường được hiểu là sông, mang ý nghĩa về sự mềm mại, uyển chuyển, dòng chảy liên tục, sự nuôi dưỡng và nguồn cội. Hà cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, thanh bình của dòng sông. Trinh: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, trinh nguyên, đức hạnh. Trinh cũng mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hà Trinh mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng như dòng sông, đồng thời có phẩm chất trong sáng, thuần khiết, đức hạnh và ngay thẳng. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa có vẻ đẹp bên ngoài, vừa có phẩm chất tốt đẹp bên trong, được yêu mến và trân trọng.

Trịnh Hậu
81,962
1. Họ "Trịnh": Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia tộc và thường được coi là một phần quan trọng trong danh tính của người Việt. 2. Tên "Hậu": Tên "Hậu" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Việt, "Hậu" có thể hiểu là "hậu vệ," "hậu duệ," hay "hậu quả." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tên người, "Hậu" thường được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự may mắn, thịnh vượng hoặc sự tiếp nối.

Trịnh Tâm
81,485
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ Trịnh thường tự hào về dòng dõi và truyền thống gia đình. 2. Tâm: Trong tiếng Việt, "Tâm" có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm hồn". Nó thường được dùng để chỉ sự chân thành, lòng tốt, và sự quan tâm đến người khác. Tên "Tâm" có thể ngụ ý rằng người mang tên này có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm. Kết hợp lại, tên "Trịnh Tâm" có thể được hiểu là một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm.

Hữu Trình
80,626
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trình: "Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng.

Trí Thiện
80,097
"Trí" Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ, hiểu biết rộng rãi. "Thiện" Tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt. "Trí Thiện" thể hiện mong muốn của cha mẹ con mình sẽ là một người. Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ và hiểu biết rộng rãi. Hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Sống chan hòa, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Sử dụng trí tuệ của mình để làm những điều tốt đẹp cho bản thân, gia đình và xã hội.

Trí Anh
79,689
Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Vì vậy tên "Trí Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Trọng Trí
79,088
Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, trọng tình nghĩa tương lai tươi sáng

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Khắc Triệu
77,201
Con là người nghiêm khắc với bản thân, mạnh mẽ, tài giỏi. Tên Khắc Triệu mong con luôn mạnh mẽ, tài năng, vinh hoa phú quý

Trí Đức
76,346
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, sự thông minh, khả năng suy nghĩ và hiểu biết sâu sắc. - "Đức" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, đạo đức. Kết hợp lại, tên "Trí Đức" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ và đạo đức tốt, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái họ sẽ trở thành người thông minh và có phẩm chất đạo đức cao.

Tìm thêm tên

hoặc