Tìm theo từ khóa "Nga"

Quỳnh Nga
71,143
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Quỳnh là tên loài hoa đẹp mà khiêm nhường, thuần khiết. Quỳnh Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & tính tình khiêm tốn, hiền hòa, thuần khiết

Hoàng Ngân
70,658
Hoàng Ngân là tên đẹp dành đặt cho các bé gái. Hoàng: Có nghĩa là "Vàng", hoặc chỉ dòng dõi tôn quý của vua (hoàng tộc, hoàng đế). Ngân: Có nghĩa là tiền. Bố mẹ đặt tên con là Hoàng Ngân để thể hiện con như vật báu, là cục vàng, cục bạc của mình. Và ta còn có thể hiểu theo 1 nghĩa khác là cha mẹ mong muốn một tương lai sang giàu, sung túc dành cho con của mình.

Nga
70,384
Nghĩa của Nga trong từ điển Hán Việt là đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền. Những người tên Nga thường có lòng tự tôn cao, trọng nghĩa khí

Ngân Lộc
69,987
Ngân: Nghĩa đen: Ngân là bạc, một kim loại quý có giá trị cao, thường được dùng làm tiền tệ hoặc trang sức. Nghĩa bóng: Ngân tượng trưng cho sự giàu có, phú quý, sung túc và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng và vẻ đẹp lấp lánh. Trong văn hóa Á Đông, bạc còn được xem là có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại bình an. Lộc: Nghĩa đen: Lộc là bổng lộc, phúc lộc, những điều tốt đẹp mà trời ban cho con người. Nghĩa bóng: Lộc tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc, thịnh vượng và những điều tốt lành trong cuộc sống. Nó còn thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc và những thành quả đạt được nhờ sự nỗ lực. Tổng kết: Tên "Ngân Lộc" mang ý nghĩa về một cuộc sống giàu sang, phú quý, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần. Nó thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, may mắn, thành công và hạnh phúc. Tên này gửi gắm hy vọng đứa trẻ sẽ có một cuộc đời an nhàn, sung túc, được hưởng nhiều phúc lộc và đạt được những thành tựu đáng tự hào.

Ngân Tâm
68,973
Tên đệm Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Linh Nga
68,208
- Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" thường được hiểu là linh thiêng, có sự thiêng liêng, cao quý. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự nhạy bén, thông minh. - Nga: Từ "Nga" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng, thanh tú. Trong một số ngữ cảnh, "Nga" cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Linh Nga" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý".

Lương Nga
66,733
1. Lương: Trong tiếng Việt, "Lương" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến sự lương thiện, tốt bụng. Ngoài ra, "Lương" cũng có thể ám chỉ đến sự cân bằng, hài hòa. 2. Nga: Tên "Nga" thường được hiểu là người con gái xinh đẹp, dịu dàng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những người phụ nữ thanh lịch và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Lương Nga" có thể được hiểu là "người con gái lương thiện, xinh đẹp" hoặc "người phụ nữ tốt bụng và dịu dàng".

Thi Nga
66,607

Mộng Ngân
65,842
Mộng Ngân: Nghĩa là cha mẹ mong cho con sẽ luôn có tiền tài, no đủ.

Hiền Nga
65,195
- Hiền: Từ này thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, và có tính cách ôn hòa. Người mang tên này thường được coi là có phẩm hạnh tốt, dễ gần và thân thiện. - Nga: Từ này có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh tao, hoặc có thể được liên tưởng đến hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, duyên dáng. Trong một số trường hợp, "Nga" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự thanh khiết và trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc