Tìm theo từ khóa "Nga"

Ngân Ngân
73,845
1. Ngân: Thường có nghĩa là "bạc" hoặc "tiền bạc", biểu trưng cho sự giàu có, thịnh vượng. Ngoài ra, "Ngân" cũng có thể chỉ âm thanh vang vọng, ngân nga, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Ngân: Khi lặp lại, tên "Ngân Ngân" có thể nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu hoặc tạo cảm giác dễ thương, đáng yêu. Nó có thể mang đến cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi và có phần nữ tính. Tổng thể, tên "Ngân Ngân" thường được hiểu là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của sự giàu có, thịnh vượng và có âm điệu nhẹ nhàng, dễ thương.

Thúy Nga
72,585
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Thùy là thùy mị, dịu dàng, dành cho người con gái. Thùy Nga là con gái đẹp, thùy mị, nết na

Tuyết Nga
72,403
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Tuyết trong tên gọi thường được hiểu là con gái có tính nết trong trắng, thuần khiết như tuyết. Tuyết Nga là người con gái đẹp & thuần khiết, trắng trong

Quỳnh Nga
71,143
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Quỳnh là tên loài hoa đẹp mà khiêm nhường, thuần khiết. Quỳnh Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & tính tình khiêm tốn, hiền hòa, thuần khiết

Hoàng Ngân
70,658
Hoàng Ngân là tên đẹp dành đặt cho các bé gái. Hoàng: Có nghĩa là "Vàng", hoặc chỉ dòng dõi tôn quý của vua (hoàng tộc, hoàng đế). Ngân: Có nghĩa là tiền. Bố mẹ đặt tên con là Hoàng Ngân để thể hiện con như vật báu, là cục vàng, cục bạc của mình. Và ta còn có thể hiểu theo 1 nghĩa khác là cha mẹ mong muốn một tương lai sang giàu, sung túc dành cho con của mình.

Nga
70,384
Nghĩa của Nga trong từ điển Hán Việt là đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền. Những người tên Nga thường có lòng tự tôn cao, trọng nghĩa khí

Ngân Lộc
69,987
Ngân: Nghĩa đen: Ngân là bạc, một kim loại quý có giá trị cao, thường được dùng làm tiền tệ hoặc trang sức. Nghĩa bóng: Ngân tượng trưng cho sự giàu có, phú quý, sung túc và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng và vẻ đẹp lấp lánh. Trong văn hóa Á Đông, bạc còn được xem là có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại bình an. Lộc: Nghĩa đen: Lộc là bổng lộc, phúc lộc, những điều tốt đẹp mà trời ban cho con người. Nghĩa bóng: Lộc tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc, thịnh vượng và những điều tốt lành trong cuộc sống. Nó còn thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc và những thành quả đạt được nhờ sự nỗ lực. Tổng kết: Tên "Ngân Lộc" mang ý nghĩa về một cuộc sống giàu sang, phú quý, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần. Nó thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, may mắn, thành công và hạnh phúc. Tên này gửi gắm hy vọng đứa trẻ sẽ có một cuộc đời an nhàn, sung túc, được hưởng nhiều phúc lộc và đạt được những thành tựu đáng tự hào.

Ngân Tâm
68,973
Tên đệm Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Linh Nga
68,208
- Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" thường được hiểu là linh thiêng, có sự thiêng liêng, cao quý. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự nhạy bén, thông minh. - Nga: Từ "Nga" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng, thanh tú. Trong một số ngữ cảnh, "Nga" cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Linh Nga" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý".

Ngân An
68,037
Tên Ngân An mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa vẻ đẹp rực rỡ và sự bình yên vững chãi. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống an lành, tươi sáng và có giá trị. Phân tích thành phần tên Thành phần Ngân Ngân (銀) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là bạc, kim loại quý màu trắng ánh kim. Bạc là biểu tượng của sự thanh khiết, quý giá, và ánh sáng dịu dàng nhưng bền bỉ. Ngân còn gợi liên tưởng đến Ngân Hà (Dải Ngân Hà), hình ảnh của sự rộng lớn, huyền ảo và lấp lánh. Khi dùng trong tên, Ngân thường hàm ý người đó có vẻ ngoài sáng sủa, thanh lịch, hoặc có tài năng, giá trị cao quý. Ý nghĩa của Ngân là sự giàu sang, quý phái, và vẻ đẹp tinh tế, thuần khiết. Thành phần An An (安) có nghĩa là yên ổn, bình an, an lành, hoặc sự an toàn, không gặp nguy hiểm. Đây là một trong những từ mang ý nghĩa tích cực và được ưa chuộng nhất trong việc đặt tên. An thể hiện mong muốn về một cuộc sống không sóng gió, tâm hồn thư thái, và sự ổn định lâu dài. Ý nghĩa của An là sự bình yên nội tại, sự che chở, và một cuộc sống hạnh phúc, không lo âu. Tổng kết ý nghĩa Tên Ngân An Tên Ngân An là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý giá (Ngân) và sự bình yên (An). Ý nghĩa tổng thể của Ngân An là "Sự bình yên quý giá" hoặc "Ánh sáng an lành". Người mang tên Ngân An được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống sung túc, thanh cao (Ngân), đồng thời luôn giữ được sự ổn định, an toàn và tâm hồn thư thái (An). Cái tên này gửi gắm ước vọng về một người vừa có giá trị, vừa có cuộc sống an nhiên, tránh xa mọi thị phi và biến động.

Tìm thêm tên

hoặc