Tìm theo từ khóa "Nga"

Thy Ngân
74,497
- Thy: Từ "Thy" có thể hiểu là "thảo" hay "thùy", thường gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính. Nó cũng có thể biểu thị cho sự hiền hậu và đức hạnh. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến tiền bạc, bạc, hoặc âm thanh ngân vang. Trong nhiều trường hợp, "Ngân" có thể biểu thị cho sự quý giá, sang trọng hoặc sự trong trẻo, thanh thoát. Khi kết hợp lại, tên "Thy Ngân" có thể được hiểu là "người phụ nữ dịu dàng, thanh thoát và quý giá".

Ngân Ngân
73,845
1. Ngân: Thường có nghĩa là "bạc" hoặc "tiền bạc", biểu trưng cho sự giàu có, thịnh vượng. Ngoài ra, "Ngân" cũng có thể chỉ âm thanh vang vọng, ngân nga, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Ngân: Khi lặp lại, tên "Ngân Ngân" có thể nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu hoặc tạo cảm giác dễ thương, đáng yêu. Nó có thể mang đến cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi và có phần nữ tính. Tổng thể, tên "Ngân Ngân" thường được hiểu là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của sự giàu có, thịnh vượng và có âm điệu nhẹ nhàng, dễ thương.

Thúy Nga
72,585
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Thùy là thùy mị, dịu dàng, dành cho người con gái. Thùy Nga là con gái đẹp, thùy mị, nết na

Tuyết Nga
72,403
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Tuyết trong tên gọi thường được hiểu là con gái có tính nết trong trắng, thuần khiết như tuyết. Tuyết Nga là người con gái đẹp & thuần khiết, trắng trong

Quỳnh Nga
71,143
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Quỳnh là tên loài hoa đẹp mà khiêm nhường, thuần khiết. Quỳnh Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & tính tình khiêm tốn, hiền hòa, thuần khiết

Hoàng Ngân
70,658
Hoàng Ngân là tên đẹp dành đặt cho các bé gái. Hoàng: Có nghĩa là "Vàng", hoặc chỉ dòng dõi tôn quý của vua (hoàng tộc, hoàng đế). Ngân: Có nghĩa là tiền. Bố mẹ đặt tên con là Hoàng Ngân để thể hiện con như vật báu, là cục vàng, cục bạc của mình. Và ta còn có thể hiểu theo 1 nghĩa khác là cha mẹ mong muốn một tương lai sang giàu, sung túc dành cho con của mình.

Nga
70,384
Nghĩa của Nga trong từ điển Hán Việt là đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền. Những người tên Nga thường có lòng tự tôn cao, trọng nghĩa khí

Ngân Tâm
68,973
Tên đệm Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Linh Nga
68,208
- Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" thường được hiểu là linh thiêng, có sự thiêng liêng, cao quý. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự nhạy bén, thông minh. - Nga: Từ "Nga" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng, thanh tú. Trong một số ngữ cảnh, "Nga" cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Linh Nga" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý".

Lương Nga
66,733
1. Lương: Trong tiếng Việt, "Lương" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến sự lương thiện, tốt bụng. Ngoài ra, "Lương" cũng có thể ám chỉ đến sự cân bằng, hài hòa. 2. Nga: Tên "Nga" thường được hiểu là người con gái xinh đẹp, dịu dàng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những người phụ nữ thanh lịch và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Lương Nga" có thể được hiểu là "người con gái lương thiện, xinh đẹp" hoặc "người phụ nữ tốt bụng và dịu dàng".

Tìm thêm tên

hoặc