Tìm theo từ khóa "Nga"

Tuý Ngân
79,527
Tuý Ngân là một cái tên mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và có phần lãng mạn. Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của cái tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành tố cấu thành: "Tuý": Trong tiếng Hán Việt, "Tuý" thường gợi liên tưởng đến trạng thái say mê, đắm chìm trong vẻ đẹp hoặc một điều gì đó. Nó mang sắc thái của sự lãng mạn, mơ màng, và có thể hiểu là sự say đắm trong nghệ thuật, tình yêu, hoặc vẻ đẹp của cuộc sống. "Ngân": "Ngân" có nghĩa là bạc, một kim loại quý có màu trắng sáng. Nó thường được dùng để chỉ những gì tinh khiết, trong trẻo và có giá trị. "Ngân" cũng gợi lên hình ảnh ánh trăng, một biểu tượng của sự dịu dàng, thanh lịch và những điều huyền ảo. Tổng kết: Khi kết hợp lại, "Tuý Ngân" tạo nên một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp khiến người khác say đắm, một vẻ đẹp thanh khiết, trong trẻo và có giá trị như bạc. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh một người sống nội tâm, lãng mạn và yêu thích những điều đẹp đẽ trong cuộc sống. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và gợi nhớ đến vẻ đẹp tinh khôi của ánh trăng.

Hạnh Ngân
78,141
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Hạnh Ngân: Cha mẹ mong con sẽ sống ngoan hiền, hiếu thảo, có đức hạnh và có một tương lai ấm no đầy đủ.

Ngân Bích
77,928
Ngân: "Ngân" thường được liên tưởng đến "ngân lượng," tức là tiền bạc, của cải. Nó mang ý nghĩa về sự giàu có, sung túc và thịnh vượng. Trong một số trường hợp, "ngân" còn gợi lên hình ảnh những vật quý giá, lấp lánh như bạc (kim loại quý), tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, sang trọng. Bích: "Bích" thường dùng để chỉ ngọc bích, một loại đá quý có màu xanh lục, tượng trưng cho sự thanh cao, quý phái và phẩm chất tốt đẹp. "Bích" còn mang ý nghĩa về sự hoàn hảo, vẻ đẹp tinh túy và sự trường tồn. Tổng kết: Tên "Ngân Bích" là một sự kết hợp hài hòa giữa sự giàu có, sung túc ("Ngân") và vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất tốt đẹp ("Bích"). Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ có một cuộc sống sung túc, đầy đủ, đồng thời sở hữu vẻ đẹp thanh khiết, phẩm chất cao quý và một tương lai tươi sáng.

Mỹ Ngân
77,927
Mỹ Ngân: Con là người con gái xinh đẹp, mỹ miều, với tương lai tươi sáng và giàu có

Hương Nga
76,356
Hương Nga: Người con gái mang tính cách tinh tế, tươi mới và thơm ngát như hương hoa.

Kiều Nga
75,381
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Kiều trong tiếng Hán Việt nghĩa là mềm mỏng. Kiều Nga là người con gái đẹp, mềm mỏng, nhẹ nhàng

Thy Ngân
74,497
- Thy: Từ "Thy" có thể hiểu là "thảo" hay "thùy", thường gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính. Nó cũng có thể biểu thị cho sự hiền hậu và đức hạnh. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến tiền bạc, bạc, hoặc âm thanh ngân vang. Trong nhiều trường hợp, "Ngân" có thể biểu thị cho sự quý giá, sang trọng hoặc sự trong trẻo, thanh thoát. Khi kết hợp lại, tên "Thy Ngân" có thể được hiểu là "người phụ nữ dịu dàng, thanh thoát và quý giá".

Ngân Ngân
73,845
1. Ngân: Thường có nghĩa là "bạc" hoặc "tiền bạc", biểu trưng cho sự giàu có, thịnh vượng. Ngoài ra, "Ngân" cũng có thể chỉ âm thanh vang vọng, ngân nga, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Ngân: Khi lặp lại, tên "Ngân Ngân" có thể nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu hoặc tạo cảm giác dễ thương, đáng yêu. Nó có thể mang đến cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi và có phần nữ tính. Tổng thể, tên "Ngân Ngân" thường được hiểu là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của sự giàu có, thịnh vượng và có âm điệu nhẹ nhàng, dễ thương.

Thúy Nga
72,585
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Thùy là thùy mị, dịu dàng, dành cho người con gái. Thùy Nga là con gái đẹp, thùy mị, nết na

Tuyết Nga
72,403
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Tuyết trong tên gọi thường được hiểu là con gái có tính nết trong trắng, thuần khiết như tuyết. Tuyết Nga là người con gái đẹp & thuần khiết, trắng trong

Tìm thêm tên

hoặc