Tìm theo từ khóa "Mí"

Trang Mi
100,288
"Trang" thường mang ý nghĩa là đoan trang, nghiêm túc, hoặc có thể chỉ sự thanh lịch và duyên dáng. "Mi" có thể được hiểu là hàng mi, lông mi, hoặc có thể chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương. Khi kết hợp lại, "Trang Mi" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái vừa đoan trang, thanh lịch, vừa dễ thương và duyên dáng.

Mộc Miên
100,234
Tên "Mộc Miên" có ý nghĩa rất đẹp và sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. "Mộc" có nghĩa là cây cối, gỗ, thể hiện sự mạnh mẽ, bền bỉ và vững chắc. "Miên" thường được hiểu là sự mềm mại, dịu dàng, hoặc có thể mang ý nghĩa là kéo dài, liên tục. Khi kết hợp lại, "Mộc Miên" có thể được hiểu là một loài cây có sức sống mãnh liệt, vừa mạnh mẽ vừa mềm mại. Ngoài ra, "Mộc Miên" cũng là tên gọi khác của cây hoa gạo, một loài cây có hoa đỏ rực rỡ, thường nở vào mùa xuân. Hoa gạo thường gắn liền với hình ảnh làng quê Việt Nam, gợi lên cảm giác bình yên và hoài niệm. Vì vậy, tên "Mộc Miên" không chỉ mang ý nghĩa về sức sống và vẻ đẹp tự nhiên mà còn gợi nhớ về quê hương và những giá trị truyền thống.

Benjamin
98,588

Mix
98,277

Minh Duyên
97,220
"Minh" là thông minh, sáng dạ. "Minh Duyên" là cái tên mà bố mẹ mong con luôn thông minh, nhanh trí, đẹp thuỳ mị, nết na

Mít Nhỏ
97,160
1. Thân mật và dễ thương: "Mít Nhỏ" có thể là một biệt danh thân mật, dễ thương dành cho một người, thường là trẻ em hoặc người có vóc dáng nhỏ nhắn. Nó gợi lên hình ảnh của sự đáng yêu và gần gũi. 2. Gợi nhớ đến trái mít: Mít là một loại trái cây phổ biến ở Việt Nam, và "Mít Nhỏ" có thể dùng để chỉ một quả mít nhỏ hoặc một phần nhỏ của quả mít, có thể mang ý nghĩa dễ thương hoặc hài hước.

Minh Thiện
97,035
Theo nghĩa gốc Hán, "Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. "Thiện" là lương thiện, tốt lành. Tên "Minh Thiện" thể hiện người thông minh, tài giỏi, minh mẫn, tốt bụng, nhân hậu, có tấm lòng thơm thảo

Minh Tài
96,967
Tên "Minh Tài" thường được hiểu theo nghĩa là "sáng suốt" (Minh) và "tài năng" (Tài). Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái. - "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. - "Tài" (才) thường chỉ sự tài năng, khả năng, hoặc sự khéo léo.

Minh Kiệt
96,246
"Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Minh Kiệt nghĩa mong con sẽ luôn rực rỡ, thông minh, sáng dạ

Minh Thương
96,228
"Minh" nghĩa là anh minh, sáng suốt, ghép với tên "Thương" mang nghĩa uy nghi, quyền lực. Có nghĩa bố mẹ mong rằng sau này con sẽ giỏi giang, chững chạc, trưởng thành trong suy nghĩ và trong việc làm, khiến mọi người kính nể

Tìm thêm tên

hoặc