Tìm theo từ khóa "Kha"

Khánh Ngọc
85,262
Khánh Ngọc mang ý nghĩa chỉ những người có dung mạo xinh đẹp, đoan trang, luôn rạng rỡ toát lên vẻ quý giá như viên ngọc sáng. Không chỉ xinh đẹp, họ còn toát lên sự vui tươi, mang cảm giác tích cực đến những người xung quanh.

Khánh Hiền
85,141
Tên đệm Khánh Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Hiền Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Tuấn Khang
83,950
Đệm Tuấn: Tài giỏi, tài trí hơn người, phàm sự vật gì có tiếng hơn đời đều gọi là tuấn. Tên chính Khang: Khỏe mạnh, mạnh giỏi, yên lành

Khánh Ngọc
83,772
Con là viên ngọc quý mà may mắn bố mẹ có được. Mong cho con lớn lên xinh đẹp rạng ngời & luôn may mắn như ngày con đến với bố mẹ

Khánh Vinh
83,490
Khánh trong tên Khánh Vinh mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, thường dùng để chỉ những sự kiện trọng đại, những dịp lễ lớn, hoặc niềm vui, phước lành mà người mang tên này mang đến cho gia đình và xã hội. Nó gợi lên hình ảnh một người luôn tràn đầy năng lượng tích cực, lạc quan và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Vinh có nghĩa là vinh quang, thành đạt, danh tiếng tốt đẹp. Nó thể hiện mong ước về một cuộc đời thành công, được mọi người ngưỡng mộ và kính trọng. Vinh còn mang ý nghĩa về sự vẻ vang, rạng rỡ, là niềm tự hào của gia đình và dòng họ. Như vậy, tên Khánh Vinh mang ý nghĩa tổng hòa của niềm vui, sự may mắn, thành công và danh tiếng. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con có cuộc đời hạnh phúc, thành đạt, luôn mang đến niềm vui và tự hào cho gia đình, đồng thời có đóng góp tích cực cho xã hội. Người mang tên Khánh Vinh thường được kỳ vọng sẽ là người tài giỏi, đức độ, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thiệu Khải
83,289
Tên Thiệu Khải mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa sự khởi đầu, dẫn dắt và niềm vui chiến thắng, thành công rực rỡ. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ trở thành người lãnh đạo tài ba, mang lại vinh quang và sự thịnh vượng. Phân tích thành phần tên Thành phần Thiệu Thiệu (紹) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là tiếp nối, kế thừa, hoặc dẫn dắt, khởi xướng. Nó hàm ý sự tiếp tục của một truyền thống tốt đẹp, sự kế thừa một di sản quan trọng, hoặc vai trò là người mở đường, người khởi đầu một công việc lớn. Người mang tên Thiệu thường được kỳ vọng là người có trách nhiệm, biết giữ gìn và phát huy những giá trị đã có, đồng thời có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác đi đến mục tiêu. Thiệu còn mang ý nghĩa của sự kết nối giữa quá khứ và tương lai. Thành phần Khải Khải (凱) có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc niềm vui lớn sau khi đạt được thành công. Đây là một từ mang tính chất tích cực mạnh mẽ, biểu thị sự vinh quang, sự thành công rực rỡ sau những nỗ lực và thử thách. Khải thường gợi lên hình ảnh của sự oai phong, mạnh mẽ và sự công nhận. Người mang tên Khải được mong ước sẽ luôn đạt được thành tựu lớn trong cuộc sống, mang lại niềm tự hào và niềm vui cho bản thân và gia đình. Tổng kết ý nghĩa Tên Thiệu Khải Khi kết hợp lại, Thiệu Khải (紹凱) mang ý nghĩa là sự tiếp nối vinh quang, người khởi xướng thành công rực rỡ. Cái tên này thể hiện mong muốn người con sẽ là người kế thừa và phát huy những điều tốt đẹp, đồng thời là người dẫn dắt, mang lại những chiến thắng lớn lao và sự thịnh vượng. Thiệu Khải là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện khát vọng về một cuộc đời đầy thành tựu, có vai trò quan trọng trong xã hội, luôn dẫn đầu và gặt hái được những kết quả tốt đẹp nhất.

Khải Ân
82,977
Khải: Mang ý nghĩa mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ, tốt đẹp. Gợi sự khai sáng, thông minh, sáng suốt, có khả năng dẫn dắt. Thể hiện sự khởi đầu thuận lợi, thành công. Ân: Thể hiện ân đức, ân huệ, những điều tốt lành được ban tặng. Gợi sự biết ơn, lòng trân trọng đối với những gì mình nhận được. Mang ý nghĩa phúc lành, may mắn. Tổng kết: Tên Khải Ân là sự kết hợp hài hòa giữa sự khởi đầu tốt đẹp, thông minh sáng suốt và ân đức, phúc lành. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc đời thuận lợi, được hưởng nhiều điều tốt đẹp và luôn biết trân trọng những ân huệ mình nhận được. Tên Khải Ân cũng gợi ý về một người có khả năng dẫn dắt, mang lại những điều tích cực cho mọi người xung quanh.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Khắc Việt
82,659
Theo nghĩa Hán - Việt, "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Khắc" để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Khắc Việt" hàm ý mong muốn con thành công giỏi giang hơn mức bình thương, tài năng của con phải hơn người xuất chúng ưu việt

Khả Ngân
82,565
Khả là khả ái, đáng yêu. Ngân là giàu có, tiền của. Khả Ngân là cha mẹ mong con xinh đẹp, khả ái, đáng yêu & luôn giàu có sung túc.

Tìm thêm tên

hoặc