Tìm theo từ khóa "Huy"

Huyền
95,221
Huyền là bóng đêm, màu đen. Theo nghĩa Hán - Việt, "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút.

Xuân Thủy
95,083
Xuân Thủy là "nước mùa xuân", là cô con gái hoạt bát, luôn tràn đầy năng lượng

Lộc Thùy
95,039
Lộc mang ý nghĩa là sự tốt lành: Tốt lành không chỉ vận mệnh của mỗi người, nó còn chỉ phẩm hạnh trong mỗi cá nhân. Người mang phẩm hạnh tốt lành sẽ biết yêu thương, quan tâm và chăm sóc cho mọi người. Tên Lộc cũng ngụ ý rằng con chính là món quà lộc lá, may mắn mà bố mẹ có được. "Thùy" có nghĩa là thùy mị, nết na, đằm thắm. "Thùy" là cái tên được đặt với mong muốn con luôn xinh đẹp, dịu dàng, đáng yêu. Cuộc đời con cũng nhẹ nhàng như tính cách của con vậy.

Huyền Châm
94,803
Huyền là bí ẩn. Huyền Châm có thể hiểu là bài văn màu nhiệm, thể hiện ước mơ cha mẹ mong con cái luôn được những phép màu tốt đẹp chở che, cuộc sống an lành.

Thúy Lựu
94,621
Lựu: Nghĩa Hán Việt là dòng nước chảy xiết, ngụ ý biểu hiện tích cực, năng động, mạnh mẽ kiên cường.

Trinh Thuy
94,611
Trinh: Nghĩa gốc: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, phẩm hạnh tốt đẹp của người phụ nữ. Nó còn mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, không tà niệm. Ý nghĩa khác: Có thể liên tưởng đến sự trinh nguyên, vẻ đẹp tinh khôi, chưa vướng bụi trần. Thụy: Nghĩa gốc: Thường mang ý nghĩa tốt lành, điềm lành, may mắn. Nó còn có thể chỉ những điều tốt đẹp, phúc lộc trời ban. Ý nghĩa khác: Đôi khi gợi sự an lành, yên bình, một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Ý nghĩa tổng quan: Tên Trinh Thụy gợi lên hình ảnh một người con gái có phẩm hạnh đoan trang, trong sáng, lại được hưởng những điều may mắn, tốt lành trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa về vẻ đẹp tâm hồn thanh khiết kết hợp với những phúc lộc, an yên mà số mệnh mang lại. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn cho con gái.

Huyền Nga
94,274
Mang ý nghĩa bé gái vừa xinh đẹp, ứng xử thông minh, được nhiều người yêu thích.

Ðức Huy
94,136
Mong con là người có tài, có đức, tương lai tươi sáng

Hải Huy
93,663
- Hải: Trong tiếng Việt, "Hải" thường có nghĩa là "biển". Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, và sức mạnh của biển cả. Ngoài ra, "Hải" cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng của biển. - Huy: Từ "Huy" thường có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sáng chói". Nó có thể biểu thị cho sự rực rỡ, nổi bật, hoặc thành công.

Thúy Ngân
93,633
"Ngân" là tiền của, còn có nghĩa là quý báu. Theo từ điển Tiếng Việt, "Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu. Với tên "Thúy Ngân" ngụ ý của cha mẹ mong cho con có tương lai ấm no, đầy đủ, xinh đẹp, quyền quý

Tìm thêm tên

hoặc