Tìm theo từ khóa "Huy"

Huyền Kún
91,638
1. Huyền: Trong tiếng Việt, "Huyền" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Huyền" có thể chỉ sự huyền bí, sâu sắc, hoặc có liên quan đến màu đen (trong một số trường hợp nó có thể liên quan đến màu sắc). Ngoài ra, "Huyền" cũng là một dấu thanh trong tiếng Việt. 2. Kún: Đây có vẻ là một từ không phổ biến trong tiếng Việt và có thể là một cách gọi thân mật hoặc biệt danh. "Kún" có thể là cách viết khác của "Cún," một từ thường được dùng để gọi các chú chó con hoặc có thể dùng như một cách gọi thân mật, dễ thương cho một người nào đó.

Chuyên
91,492
Nghĩa Hán Việt là tập trung, duy nhất, ngụ ý con người mực thước, chín chắn, nghiêm túc.

Thúy Thúy
91,413
Trong tiếng Hán Việt, chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi.

Như Huyền
90,806
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Huyền Châu
90,773
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.

Khuyên
90,721
Tên "Khuyên" thể hiện sự dịu dàng, nho nhã, quý phái nên thường dùng để đặt tên cho con gái với mong muốn bé gái khi lớn lên sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu và được mọi người yêu mến. Người tên "Khuyên" thường có nhân cách tốt, tình tình hiền thục, đoan trang và có thiên hướng về nghệ thuật.

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Huỳnh Như
90,236
Tên đệm Huỳnh: Âm đọc trại của chữ Hoàng, có nghĩa là quyền quý, cao sang. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Thùy Giang
90,194
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Giang" ý muốn con lớn lên có tính cách dễ chịu, thuỳ mị, nết na, có hoài bão, ước mơ lớn

Thủy Hậu
89,886
- "Thủy" (水) có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và đôi khi là sự thông minh hoặc trí tuệ. - "Hậu" (后) có nghĩa là sau, phía sau hoặc có thể hiểu là hậu phương, hậu duệ. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phúc hậu.

Tìm thêm tên

hoặc