Tìm theo từ khóa "Hạng"

Vĩ Khang
76,715
Tên đệm Vĩ: Nghĩa Hán Việt, "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Kim Thắng
76,593
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Thì Hằng
76,063
Tên "Thì Hằng" có thể được hiểu theo nhiều cách trong ngữ cảnh tên người. Trong tiếng Việt, "Thì" thường được hiểu là thời gian, còn "Hằng" có nghĩa là thường xuyên, liên tục hoặc cũng có thể liên quan đến mặt trăng (Hằng Nga). Khi kết hợp lại, "Thì Hằng" có thể mang ý nghĩa là "thời gian luôn luôn", "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu".

Thúy Hằng
75,914
"Thuý" là viên ngọc quý. Thuý Hằng chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Du Hằng
75,663
- "Du" (游) thường có nghĩa là "du lịch", "ngao du", thể hiện sự tự do, phóng khoáng. - "Hằng" (恒) có nghĩa là "vĩnh cửu", "bền vững", thể hiện sự ổn định và lâu dài. Khi kết hợp lại, "Du Hằng" có thể mang ý nghĩa là "sự tự do và bền vững", hoặc "điều tốt đẹp sẽ kéo dài mãi".

Minh Khang
73,381
Một cái tên với ý nghĩa mạnh khỏe, sáng sủa, may mắn dành cho bé

Yên Hằng
72,733
Cô gái có dung mạo thanh lịch và duyên dáng.

Tiến Thắng
70,163
Tiến: Trong từ điển Hán Việt, "Tiến" mang ý nghĩa đi lên, phát triển, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu cao hơn. Nó thể hiện sự cầu tiến, sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống và công việc. "Tiến" còn gợi ý về sự thăng tiến, thành công trong sự nghiệp. Thắng: "Thắng" có nghĩa là chiến thắng, vượt qua khó khăn, đạt được thành công. Nó tượng trưng cho sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng vượt qua thử thách. "Thắng" còn mang ý nghĩa về sự may mắn, sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Tiến Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc đời không ngừng phát triển, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được thành công và chiến thắng mọi khó khăn. Nó là lời chúc cho một tương lai tươi sáng, đầy may mắn và hạnh phúc.

Hằng Phùng
69,627
Hằng: Ý nghĩa gốc: "Hằng" thường liên quan đến Mặt Trăng, gợi lên vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng, và ánh sáng dịu nhẹ. Nó cũng mang ý nghĩa về sự vĩnh cửu, bền bỉ, trường tồn theo thời gian. Trong tên người: "Hằng" thường được dùng để chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng, tính cách ôn hòa, và mong muốn một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Nó cũng thể hiện sự thanh cao, thoát tục. Phùng: Ý nghĩa gốc: "Phùng" có nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ, sum vầy. Nó mang ý nghĩa về sự kết nối, gắn bó giữa người với người, sự đoàn tụ và niềm vui khi gặp lại nhau. Trong tên người: "Phùng" thường thể hiện mong muốn về những mối quan hệ tốt đẹp, sự may mắn trong các cuộc gặp gỡ, và một cuộc sống hòa hợp với mọi người xung quanh. Nó cũng có thể thể hiện niềm hy vọng về sự thành công trong công việc, sự nghiệp thông qua các mối quan hệ xã hội. Tên "Hằng Phùng" gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng như ánh trăng, đồng thời mang trong mình mong muốn về những mối quan hệ tốt đẹp, sự may mắn trong các cuộc gặp gỡ, và một cuộc sống hòa hợp, hạnh phúc. Tên này thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp nội tâm và mong muốn về một cuộc sống viên mãn trong các mối quan hệ xã hội.

Quang Thắng
69,404
Tên Quang Thắng được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, gặp nhiều may mắn, thuận lợi, con đường về sau sẽ tỏa sáng, thành công

Tìm thêm tên

hoặc