Tìm theo từ khóa "Hạng"

Chang Thanh
64,880
Trong tiếng Trung, "chang" có nghĩa là "cao" hoặc "dài". Trong tiếng Hàn, "chang" có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Tên Chang thường được đặt cho nam giới, nhưng cũng có thể được đặt cho nữ giới. Đối với nam giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Đối với nữ giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sự thông minh, xinh đẹp và tinh tế. Theo nghĩa Hán – Việt, Thanh có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Bàng có nghĩa lớn lao, dày dặn hay còn có nghĩa thịnh vượng. Người tên Thanh thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý.

Thằng Xà
64,634
Trong tiếng Việt, "thằng" thường được dùng để chỉ một người đàn ông, và "xà" có thể liên quan đến con rắn, hoặc có thể mang ý nghĩa khác như sự khôn ngoan, lén lút. Nếu "Thằng Xà" là một biệt danh, nó có thể được dùng để chỉ một người có tính cách lém lỉnh, thông minh nhưng cũng có thể hơi ranh mãnh. Trong một số ngữ cảnh, biệt danh này có thể mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.

Quyết Thắng
64,468
Lòng quyết tâm, kiên cường giúp con vượt qua tất cả

Bình Khang
63,820
Tên đệm Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Khang Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Hoàng Khang
63,601
Mong con tài giỏi, phú quý và có cuộc sống an khang, tốt lành

Chang Tép
63,566

Thế Khang
63,213
Thế Khang: chàng trai mạnh mẽ, quyền lực, cuộc sống giàu sang, phú quý.

Hồng Hạng
63,075
Hồng: Màu hồng thường tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính, tình yêu và sự lãng mạn. Nó cũng có thể gợi lên cảm giác về sự tươi mới, trẻ trung và tràn đầy sức sống. Trong văn hóa Á Đông, màu hồng đôi khi liên quan đến sự may mắn và hạnh phúc. Hạng: "Hạng" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Nó có thể liên quan đến thứ bậc, vị trí, hoặc phẩm chất. Ví dụ, "hạng nhất" chỉ vị trí cao nhất, xuất sắc nhất. "Hạng" cũng có thể đề cập đến phẩm chất tốt đẹp, sự cao quý hoặc thanh tao. Tổng kết: Tên "Hồng Hạng" gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, xinh đẹp, tràn đầy sức sống và có phẩm chất tốt đẹp. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn người con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, may mắn và đạt được những thành công trong cuộc sống. Nó cũng có thể thể hiện niềm hy vọng con sẽ trở thành một người thanh cao, có giá trị và được mọi người yêu mến.

Đình Thắng
60,502
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, thờ cúng Thành Hoàng làng và giải quyết các công việc chung của làng xã. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là trung tâm của cộng đồng, nơi mọi người tụ họp và tìm kiếm sự che chở. Nó còn mang ý nghĩa về sự uy nghi, trang trọng và có vị thế quan trọng. Thắng: Nghĩa đen: Thắng có nghĩa là chiến thắng, đánh bại đối thủ, đạt được mục tiêu mong muốn. Nghĩa bóng: Thắng biểu thị sự thành công, vượt qua khó khăn, đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nó còn mang ý nghĩa về sự ưu việt, nổi trội và khả năng dẫn đầu. Khi kết hợp lại, "Đình Thắng" mang ý nghĩa về một sự thành công vững chắc, có nền tảng vững vàng và được xây dựng trên sự ổn định. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống, có vị thế trong xã hội và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng. Tên này gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên định, có khả năng vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.

Anh Khang
58,748
Đệm Anh: Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào. Tên chính Khang: Khỏe mạnh, mạnh giỏi, yên lành

Tìm thêm tên

hoặc