Tìm theo từ khóa "Ăn"

Đoàn Dự
108,492
1. Ý nghĩa từng từ: - "Đoàn": Có thể hiểu là một nhóm, một tập thể, hoặc sự đoàn kết. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tích cực về sự gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau. - "Dự": Thường có nghĩa là tham gia, tham dự, hoặc có mặt trong một sự kiện nào đó. Nó cũng có thể gợi ý về sự chuẩn bị, sẵn sàng cho một điều gì đó. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Đoàn Dự" có thể mang ý nghĩa là "người tham gia vào tập thể", hoặc "người luôn sẵn sàng tham gia". Điều này có thể phản ánh tính cách của người mang tên, như sự hòa đồng, thân thiện và tích cực trong các mối quan hệ xã hội.

Quang Bửu
108,489
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên "Quang Bửu" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội

Hữu Thuận
108,479
Tên đệm Hữu Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Thuận Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Vani
108,478
Tên ở nhà đáng yêu cho bé, mang ý nghĩa một loại thực phẩm quen thuộc

Hoa Thanh
108,410
1. Hoa: Thường được hiểu là bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và tinh khiết. Hoa cũng có thể tượng trưng cho sự phát triển và nở rộ. 2. Thanh: Có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là "trong sạch", "thanh khiết" hoặc "âm thanh". Nó cũng có thể biểu thị sự cao quý, thanh tao. Kết hợp lại, "Hoa Thanh" có thể mang ý nghĩa của một vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết, hoặc một sự hài hòa giữa vẻ đẹp và âm thanh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, thanh lịch và duyên dáng.

Hạnh Vi
108,407
Theo nghĩa Hán - Việt "Mộng" có nghĩa là thơ mộng, người thiên về tâm hồn bay bổng nên thơ, cũng có ý khác là nét đẹp nhẹ nhàng. Tên "Vi" gợi cảm giác mềm mại, bé nhỏ nhưng không yếu đuối, mong muốn con gái sẽ là cô gái xinh đẹp nhẹ nhàng nhưng không yếu đuối

Châu Loan
108,406
Loan là chim phượng mái linh thiêng, cao quý. Châu là châu báu, ngọc ngà. Châu Loan nghĩa là con xinh đẹp, cao quý như chim loan & là của báu trân quý của gia đình.

Hoàng Dịu
108,400
- "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", mang ý nghĩa quý giá, cao quý. - "Dịu" có nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng, êm ái. Khi kết hợp lại, tên "Hoàng Dịu" có thể được hiểu là "sự dịu dàng quý giá" hoặc "người có vẻ đẹp dịu dàng, quý phái".

Huệ Ân
108,396
"Huệ" tức là ân huệ. "Huệ Ân" mang ý nghĩa là con người "ăn quả nhớ kẻ trồng cây", luôn biết ơn đấng sinh thành, những người đã giúp đỡ mình lúc khó khăn, hoạn nạn

Thi Loan
108,394
Thi (詩): Chữ "Thi" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa là thơ ca, văn chương. Nó gợi lên sự lãng mạn, tinh tế, có tâm hồn nghệ sĩ, yêu cái đẹp. Người tên Thi thường có tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc và có khả năng diễn đạt, sáng tạo tốt. Loan (鸞): Chữ "Loan" là một loài chim quý trong truyền thuyết, thường được ví như phượng hoàng cái. Loan tượng trưng cho sự cao quý, thanh nhã, duyên dáng và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về tình yêu đôi lứa, sự hòa hợp và hạnh phúc. Tên Thi Loan mang ý nghĩa về một người con gái có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thơ ca, có vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng và mang lại may mắn. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, tinh tế, có sức hút đặc biệt và được nhiều người yêu mến. Tên Thi Loan dù là tên thật hay biệt danh đều mang đến những ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với phái nữ.

Tìm thêm tên

hoặc