Tìm theo từ khóa "Ăn"

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Cảnh Nghi
108,761
- "Cảnh" thường có nghĩa là cảnh vật, phong cảnh hoặc có thể hiểu là tình cảnh, tình thế. Trong một số trường hợp, "Cảnh" cũng có thể mang ý nghĩa là sáng sủa hoặc tốt đẹp. - "Nghi" có thể hiểu là nghiêm trang, nghiêm túc hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, đúng đắn.

Lạng
108,748

Thy Trang
108,742
Tên Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ. Tên đệm Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Lan Phương
108,720
Theo nghĩa Hán - Việt, "Lan" là cây hoa lan- giống hoa cảnh rất quý, có nhiều loại, thân cỏ, lá thường dài và hẹp, hoa đẹp thường có hương thơm, "Phương" có nghĩa là hương thơm. "Lan Phương" có nghĩa là hương thơm của hoa lan- rất thơm, vậy nên dầu thơm cũng được gọi là "lan du". Tên "Lan Phương" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, đằm thắm, nết na, duyên dáng, với tính cách ngoan hiền, đức hạnh nên luôn được yêu thương, chiều chuộng

Đức Mạnh
108,672
Đức là phẩm chất, đạo đức, là những gì tốt đẹp, cao quý mà con người cần có. Mạnh là mạnh mẽ, cường tráng, là khả năng vượt qua khó khăn, thử thách. Tên "Đức Mạnh" có thể hiểu là người có phẩm chất tốt đẹp, sống nhân nghĩa, có ý chí kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Ý Lan
108,609
Lan là hoa lan thanh cao xinh đẹp. Ý là ý chí, sự kiên định, có quyết tâm. Ý Lan là hoa lan xinh đẹp, có ý chí. Với tên này cha mẹ mong con có dung mạo xinh đẹp, thanh cao, tâm hồn tinh tế, sống có ý chí vươn lên mạnh mẽ

Jiang
108,592
Tên "Jiang" (姜) trong tiếng Trung có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Thông thường, "Jiang" là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể có nghĩa là "gừng" trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ "Jiang" (姜) có thể được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ và kiên cường, do gừng là một loại gia vị có vị cay và thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị.

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Tìm thêm tên

hoặc