Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Thoại Linh
52,979
- "Thoại" thường có nghĩa là lời nói, ngôn ngữ, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Trong một số trường hợp, "Thoại" cũng có thể mang ý nghĩa về sự truyền đạt, câu chuyện hoặc thoại kịch. - "Linh" thường mang ý nghĩa về sự linh thiêng, tinh thần, hoặc sự nhanh nhẹn, thông minh. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhạy bén và sự kết nối với những điều cao cả hoặc huyền bí.

Saint
52,931

Đình Thao
52,647
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường chỉ một ngôi nhà công cộng, nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng, lễ hội, hoặc thờ cúng. Ngoài ra, "Đình" cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, vững chắc. 2. Thao: "Thao" có thể liên quan đến sự linh hoạt, khéo léo, hoặc sự hoạt động, điều khiển.

Tình
52,415
Nghĩa Hán Việt là tình cảm, những cảm xúc nảy sinh trong lòng người, chỉ vào điều tốt đẹp cơ bản, bản chất chính xác.

Ninomiya
52,329

Trí Minh
52,273
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Trí là trí tuệ, học thức. Trí Minh nghĩa là con siêng năng học tập, có trí tuệ thông minh, sáng dạ giỏi giang

Hiền Linh
52,232
Hiền: Trong từ điển Hán Việt, "Hiền" mang ý nghĩa là người có đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, tài năng hơn người, được mọi người kính trọng. Nó thể hiện sự thông minh, sáng suốt, có khả năng nhận biết và phân biệt đúng sai. "Hiền" còn gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống có đạo đức. Linh: "Linh" thường được hiểu là sự linh thiêng, kỳ diệu, có khả năng kết nối với thế giới tâm linh. Nó biểu thị sự nhanh nhẹn, thông minh, tinh anh, có trực giác tốt. "Linh" còn mang ý nghĩa là vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, thu hút ánh nhìn. Tổng kết: Tên "Hiền Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và trí tuệ, giữa vẻ đẹp tâm hồn và sự thông minh. Nó gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến, vừa có tài năng, trí tuệ hơn người, có khả năng làm nên những điều kỳ diệu. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho người sở hữu.

Việt Chính
52,167
Tên đệm Việt, xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Đi kèm với tên Chính thường dùng đặt cho con trai, ý chỉ người nam nhi đất Việt, khảng khái, quang minh chính đại, lòng dạ thẳng ngay

Sóc Shin
52,099
1. Sóc: Trong tiếng Việt, "sóc" thường liên quan đến loài động vật nhỏ, nhanh nhẹn, thường được biết đến là sóc (squirrel). Điều này có thể gợi ý về tính cách vui vẻ, năng động, hoặc sự nhanh nhẹn của người mang tên này. 2. Shin: Đây có thể là một phần của tên nước ngoài, thường là tiếng Nhật, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết kanji. Trong tiếng Nhật, "Shin" có thể có nghĩa là "mới", "chân thật", hoặc "tâm hồn", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi kết hợp lại, "Sóc Shin" có thể mang ý nghĩa về một người vui vẻ, năng động, nhưng cũng có thể có những đặc điểm tích cực khác như sự chân thật hoặc mới mẻ. Nếu đây là một biệt danh, nó có thể được sử dụng để thể hiện tính cách hoặc sở thích của người đó, ví dụ như sự yêu thích động vật, sự nhanh nhẹn, hoặc một phong cách sống tích cực.

Mino
51,945

Tìm thêm tên

hoặc