Tìm theo từ khóa "N"

Ame Chan
102,071
Tên "Ame Chan" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Ame" (雨) có nghĩa là "mưa", và "Chan" (ちゃん) là một hậu tố thân mật thường được dùng để gọi trẻ em hoặc người thân thiết

Ðức Minh
102,029
Chữ Đức không chỉ là đạo đức mà còn chứa chữ Tâm, tâm đức sáng sẽ giúp bé luôn là con người tốt đẹp, giỏi giang, được yêu mến

Nha Đan
102,024
Nha: Trong tiếng Hán Việt, "Nha" (芽) mang ý nghĩa là "mầm non", "chồi non". Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống tiềm tàng, sự tươi mới và phát triển. "Nha" gợi lên hình ảnh về một tương lai đầy hứa hẹn, tràn đầy năng lượng và khả năng vươn lên. Đan: "Đan" (丹) mang ý nghĩa là "màu đỏ son", "màu của sự may mắn và tốt lành". Nó còn tượng trưng cho sự chân thành, lòng nhiệt huyết, sự đam mê và tinh thần cống hiến. Trong văn hóa phương Đông, màu đỏ thường được liên kết với niềm vui, hạnh phúc, sự thịnh vượng và quyền lực. Tổng kết: Tên "Nha Đan" là một sự kết hợp hài hòa giữa "mầm non" và "màu đỏ son". Nó mang ý nghĩa về một người con gái tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại may mắn, niềm vui cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con mình. Nha Đan mang ý nghĩa về một sự khởi đầu tốt đẹp với nguồn năng lượng tích cực, hứa hẹn một cuộc đời rực rỡ và đáng sống.

Bạch Nhật
102,022
"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Nhật là ánh mặt trời. Bạch Nhật là 1 cái tên đẹp để đặt cho con với mong muốn con sẽ xinh đẹp, có tâm hồn trong sáng, phúc hậu & thông minh, tinh anh.

Donal
102,019
Donald có nghĩa là người lãnh đạo thế giới, đặt tên con với mong muốn con trở nên thành đạt, có địa vị cao

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Ubi Anh
102,012

Châm Anh
102,000
Tên đệm Châm: Nghĩa Hán Việt là cây kim, bài văn ghi nhớ công đức. Có ỹ nghĩa thành công trong cuộc sống, thông mình, lớn lên thành công, xinh đẹp, cuộc sống suôn sẻ. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Giang Thanh
101,993
Dòng sông xanh. Con là người trong sáng, thuần khiết, cuộc đời con sẽ êm đềm và hạnh phúc

Mộng Bình
101,985
Mộng: Nghĩa đen: Giấc mơ, những hình ảnh, câu chuyện diễn ra trong tâm trí khi ngủ. Nghĩa bóng: Thường được liên tưởng đến những điều tốt đẹp, lãng mạn, những ước mơ, hoài bão, khát vọng trong cuộc sống. Đôi khi, "mộng" còn gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát, thoát tục. Bình: Nghĩa đen: Chỉ sự bằng phẳng, yên ổn, không có biến động. Nghĩa bóng: Thường mang ý nghĩa về sự hòa bình, an lành, ổn định, một cuộc sống êm đềm, không sóng gió. "Bình" còn gợi lên sự giản dị, thanh cao, không bon chen, tranh giành. Tổng kết: Tên "Mộng Bình" gợi lên hình ảnh một người con gái có tâm hồn mơ mộng, lãng mạn, luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Đồng thời, tên cũng thể hiện mong muốn về một cuộc đời bình yên, an lành, không phải trải qua nhiều sóng gió, biến động. Tên Mộng Bình có sự kết hợp hài hòa giữa sự mơ mộng và sự ổn định, tạo nên một nét đẹp dịu dàng, thanh tao.

Tìm thêm tên

hoặc