Tìm theo từ khóa "N"

Hùng Phong
102,148
Là người mạnh mẽ, hùng dũng, oai phong, lẫm liệt

Hồng Hạnh
102,143
"Hồng" là màu hồng. Cái tên "Hồng Hạnh" có nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có phẩm hạnh quý giá.

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Đình Trường
102,131
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Đình": thường được hiểu là một loại hình kiến trúc truyền thống, nơi thờ cúng và tổ chức các hoạt động văn hóa, xã hội. Nó cũng có thể biểu thị cho sự yên bình, ổn định. - "Trường": có nghĩa là trường học, nơi học tập, hoặc có thể hiểu là một không gian rộng lớn, thoáng đãng. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đình Trường" có thể mang ý nghĩa về một nơi yên bình, nơi có sự học hỏi và phát triển. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách điềm đạm, trí thức hoặc có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.

Hoa Ngân
102,129
- "Hoa"thường được hiểu là biểu tượng của cái đẹp, sự tươi mới và sự sống. Hoa cũng có thể tượng trưng cho tình yêu, sự dịu dàng và nữ tính. - "Ngân"có thể được hiểu là âm thanh trong trẻo, hoặc liên quan đến sự quý giá, như bạc (ngân) trong các ngữ cảnh văn hóa.

Thanh Xinh
102,128
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là sự trong sáng, tinh khiết và cao quý. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng. - "Xinh" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự duyên dáng và dễ thương.

Trang Thảo
102,104
Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường gợi lên vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và duyên dáng. Nó mang ý nghĩa của sự trang nhã, lịch sự và đoan trang. "Trang" cũng có thể liên tưởng đến trang sách, trang giấy, tượng trưng cho tri thức, sự học hỏi và những điều tốt đẹp được ghi chép lại. Ngoài ra, "Trang" còn có thể hiểu là sự hoàn thiện, đầy đủ và viên mãn. Thảo: "Thảo" mang ý nghĩa của cỏ cây, hoa lá, tượng trưng cho sự tươi tắn, tràn đầy sức sống và gần gũi với thiên nhiên. "Thảo" còn thể hiện sự hiền lành, dịu dàng và lòng nhân ái. Trong một số trường hợp, "Thảo" còn mang ý nghĩa của sự thanh cao, thoát tục và không vướng bận bụi trần. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trang Thảo" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng và sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, hiền lành, thông minh và gần gũi với thiên nhiên. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và đầy thiện cảm.

Lệ Hương
102,084
Tên đệm Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Tú Vân
102,083
Tú trong chữ tuấn tú, thanh tú & Vân có nghĩa là mây. Tên Tú Vân mang ý nghĩa con có nét đẹp thanh tú, nhẹ nhàng & cuộc sống êm đềm, tự tại như mây trên trời.

Anh Long
102,081
"Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, nổi trội. "Long" có nghĩa là con rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực và sự uy nghiêm. Tên "Anh Long" có nghĩa là người tài giỏi, tinh anh, mạnh mẽ, quyền lực. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người thông minh, giỏi giang, có sức mạnh và quyền lực, và sẽ có được một cuộc sống thành công, hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc