Tìm theo từ khóa "Tri"

Tuyết Trinh
86,710
"Tuyết" là bông tuyết trắng. "Trinh" là tiết hạnh. Tên "Tuyết Trinh" dùng để chỉ người con gái trong trắng, tinh khiết

Mỹ Triều
86,520

Triệu Dung
85,517
1. Ý nghĩa từng chữ: - "Triệu": Trong tiếng Việt, "triệu" có thể hiểu là một con số lớn, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường được coi là một họ. Họ "Triệu" không phổ biến như một số họ khác nhưng vẫn có sự hiện diện trong cộng đồng. - "Dung": Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, sự dịu dàng, hoặc sự thanh nhã. Nó có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp bên ngoài hoặc bên trong. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Triệu Dung" có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp thanh nhã hoặc duyên dáng, mang lại cảm giác dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính.

Mai Trinh
85,472
"Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Trìu Ngân
84,793
- "Trìu" thường được hiểu là nhẹ nhàng, dịu dàng, thể hiện sự ấm áp, gần gũi. - "Ngân" có thể liên quan đến âm thanh, tiếng ngân, hoặc có thể liên tưởng đến vẻ đẹp, sự quý giá như bạc (ngân). Khi kết hợp lại, "Trìu Ngân" có thể hiểu là một người có tính cách dịu dàng, ấm áp, nhưng cũng có vẻ đẹp quý giá, thanh thoát.

Trí Tuệ
84,690
Trí Tuệ chỉ sự thông minh, sáng suốt, có học thức, uyên bác.

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Trịnh Kim Ni
83,772
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Ni: Đứa bé gái

Thu Trinh
83,500
1. Thu (秋): Trong tiếng Việt, "Thu" thường được hiểu là mùa thu, một mùa trong năm khi thời tiết mát mẻ và lá cây chuyển màu. Mùa thu thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, yên bình và đẹp đẽ. Ngoài ra, "Thu" cũng có thể mang ý nghĩa của sự thu hoạch, thành quả. 2. Trinh (貞): "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, trung thành và kiên định. Trong văn hóa Việt Nam, "Trinh" thường liên quan đến phẩm hạnh và đức tính tốt đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ. Kết hợp lại, tên "Thu Trinh" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, trong sáng, với những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh cao và vẻ đẹp tự nhiên, như mùa thu.

Hà Trinh
83,422
Hà: Thường được hiểu là sông, mang ý nghĩa về sự mềm mại, uyển chuyển, dòng chảy liên tục, sự nuôi dưỡng và nguồn cội. Hà cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, thanh bình của dòng sông. Trinh: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, trinh nguyên, đức hạnh. Trinh cũng mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hà Trinh mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng như dòng sông, đồng thời có phẩm chất trong sáng, thuần khiết, đức hạnh và ngay thẳng. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa có vẻ đẹp bên ngoài, vừa có phẩm chất tốt đẹp bên trong, được yêu mến và trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc