Tìm theo từ khóa "Ngan"

Thơm Ngân
59,386
Thơm: Nghĩa gốc: Mang ý nghĩa về hương thơm, sự lan tỏa một mùi hương dễ chịu, quyến rũ. Ý nghĩa tượng trưng: Thường gợi đến sự tươi mới, thanh khiết, phẩm chất tốt đẹp và sự thu hút. Trong tên gọi, "Thơm" có thể mang ý chỉ người có tính cách dễ mến, duyên dáng, được mọi người yêu quý và có sức hấp dẫn riêng. Ngân: Nghĩa gốc: Liên quan đến tiền bạc, của cải, sự giàu có (như ngân lượng, ngân hàng). Ý nghĩa tượng trưng: Biểu thị sự sung túc, thịnh vượng, cuộc sống đầy đủ về vật chất. "Ngân" trong tên còn có thể gợi đến sự quý giá, trân trọng, như một báu vật. Tổng kết: Tên "Thơm Ngân" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp về phẩm chất (Thơm) và mong ước về cuộc sống sung túc, giàu có (Ngân). Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất tốt đẹp, duyên dáng, được yêu mến, vừa có cuộc sống đủ đầy, thịnh vượng, được trân trọng như một báu vật.

Băng Ngân
57,694
- "Băng" thường được hiểu là băng giá, tuyết, hoặc sự trong sáng, tinh khiết. Nó có thể biểu thị sự lạnh lùng, mạnh mẽ hoặc thanh khiết. - "Ngân" có nghĩa là bạc, ánh sáng trắng, hoặc tiếng vang. Tên này thường gợi lên sự quý phái, cao quý và sáng sủa. Kết hợp lại, "Băng Ngân" có thể được hiểu là sự trong sáng và cao quý, hoặc sự mạnh mẽ và quý phái. Đây là một tên đẹp, thường được đặt cho con gái với hy vọng con sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như tên gọi.

Phương Ngân
56,970
Phương Ngân: Mang ý nghĩa về cuộc sống đầy đủ cả vật chất lẫn vẻ đẹp của tâm hồn.

Tú Ngân
56,281
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Tú Ngân: Con là vì sao sáng soi trên con sông Ngân hà, mong con sẽ trở thành người con gái xinh đẹp, hiền hòa, và thanh tú, sống trong một cuộc sống giàu có và hạnh phúc

Ngọc Ngạn
55,626
Ngọc là đá quý, Ngọc Ngạn là bờ đá quý, hàm nghĩa sự tinh tế, hoàn hảo, tốt đẹp luôn được mong chờ

Hà Ngân
54,855
- "Hà" thường có nghĩa là "sông" hoặc "dòng sông," biểu tượng cho sự hiền hòa, mềm mại và uyển chuyển. Nó cũng có thể gợi nhớ đến sự rộng lớn và bao dung. - "Ngân" thường có nghĩa là "bạc" hoặc "tiếng chuông ngân," biểu tượng cho sự quý giá, thanh khiết và trong sáng. Nó cũng có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, vang vọng.

Quý Ngân
54,479
- Quý: Trong tiếng Việt, "quý" có thể hiểu là quý giá, quý trọng, thể hiện sự trân trọng và giá trị của một người. Nó cũng có thể ám chỉ đến phẩm chất tốt đẹp, sự cao quý trong tính cách. - Ngân: Từ "ngân" thường được liên kết với hình ảnh của tiền bạc, của cải, hoặc có thể hiểu là âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo (như tiếng ngân nga). Trong nhiều trường hợp, "ngân" cũng có thể biểu thị sự phong phú, thịnh vượng.

Lý Ngân
54,183
Đệm Lý: Đạo lý, cái nên làm Tên chính Ngân: Vàng, bạc

Ngân Huyền
53,878
Ngân Huyền: Mang hình ảnh của sự huyền bí, thông minh, sang trọng.

Ngân Anh
51,844
- Ngân: Từ này có nghĩa là "bạc", thường được liên kết với sự quý giá, sang trọng và vẻ đẹp. Trong văn hóa Việt Nam, "ngân" cũng có thể tượng trưng cho sự thanh thoát, nhẹ nhàng. - Anh: Từ này có nghĩa là "anh hùng", "thông minh" hoặc "tài giỏi". Nó cũng có thể biểu thị sự đẹp đẽ, duyên dáng và sự nổi bật. Khi kết hợp lại, "Ngân Anh" có thể được hiểu là "người con gái đẹp như bạc, thông minh và tài giỏi". Tên này thường được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ và khao khát về vẻ đẹp cũng như trí tuệ của người mang tên.

Tìm thêm tên

hoặc