Tìm theo từ khóa "Ngan"

Lâm Ngân
64,793
Lâm: Nghĩa đen: Rừng, chỉ một khu vực rộng lớn có nhiều cây cối. Nghĩa bóng: Thường gợi sự bao la, trù phú, mạnh mẽ, sự sinh sôi và phát triển. Trong tên gọi, "Lâm" thường mang ý chỉ sự vững chãi, che chở, và một tương lai rộng mở. Đôi khi còn mang ý chỉ sự tập hợp của những điều tốt đẹp. Ngân: Nghĩa đen: Bạc, một kim loại quý có màu trắng sáng. Nghĩa bóng: Thường tượng trưng cho sự giàu có, thanh khiết, và cao quý. "Ngân" trong tên gọi thường mang ý nghĩa về sự tinh khiết, vẻ đẹp lấp lánh, và một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Nó cũng có thể gợi ý về một tâm hồn trong sáng và một phẩm chất cao thượng. Tên "Lâm Ngân" là sự kết hợp hài hòa giữa sự vững chãi, rộng lớn của rừng cây và vẻ đẹp tinh khiết, cao quý của bạc. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có tương lai rộng mở, cuộc sống sung túc, và một tâm hồn trong sáng, cao thượng. Tên này thường được đặt với mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ mạnh mẽ, vững vàng, đồng thời vẫn giữ được sự thanh khiết và phẩm chất tốt đẹp.

Thi Ngan
63,420
1. Ý nghĩa từng phần: - "Thi" thường được hiểu là thơ ca, nghệ thuật, thể hiện sự thanh nhã, tinh tế. - "Ngân" có nghĩa là tiếng ngân, âm thanh, hoặc có thể liên quan đến sự giàu có, phú quý. 2. Tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Thi Ngân" có thể được hiểu là "tiếng thơ ca ngân vang" hoặc "nghệ thuật mang lại sự thịnh vượng". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ thanh lịch, yêu thích nghệ thuật và có cuộc sống sung túc.

Thanh Ngân
63,168
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến bạc, tiền bạc, hoặc có thể hiểu là âm thanh ngân vang, trong trẻo. Khi kết hợp lại, "Thanh Ngân" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách trong sáng, thuần khiết và có sự quý giá, quý phái như bạc. Đây là một cái tên đẹp, thường được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm.

Ngân Trúc
62,878
"Ngân Trúc", con sẽ là những tiếng sáo trong trẻo vô ngần cho cuộc đời.

Huyền Ngân
62,646
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Huyền Ngân: Đặt tên đệm cho tên Ngân, cha mẹ mong muốn con gái sẽ luôn xinh đẹp và sống trong sự giàu có, thịnh vượng, với một vẻ đẹp quyến rũ và bí ẩn.

Đỗ Ngân
62,481
Ngân còn có nghĩa là sự thịnh vượng và của cải vật chất. Đặt tên cho con là Ngân thể hiện con chính là tài sản quý giá của cha mẹ. Hơn nữa, cái tên Ngân còn gắn liền với đồ trang sức, phụ kiện làm tăng thêm vẻ uy nghiêm, cao quý của chủ nhân.

Minh Ngân
62,385
Minh Ngân: Biểu thị cô gái vừa xinh đẹp, thông minh, vừa giàu sang, đủ đầy, tài giỏi

Kim Ngân
60,820
Mong cho con cuộc sống sung túc, ấm no, vàng bạc quanh năm

Tuyết Ngân
60,083
Tuyết trong tên gọi mang ý nghĩa con là người xinh đẹp, trắng như tuyết. Ngân ý nói sự giàu sang, tiền tài. Tuyết Ngân nghĩa là con xinh đẹp, trong trắng & giàu có.

Hồng Ngân
59,602
Thường là tên riêng được đặt cho con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, Hồng nghĩa là đỏ, là màu sắc sáng, rực rỡ; Ngân nghĩa là châu báu hoặc vật chất có giá trị quý báu. Hồng Ngân có thể được hiểu là một cái tên được gửi gắm ý nghĩa về một cuộc sống đầy đủ vật chất và tươi sáng

Tìm thêm tên

hoặc