Tìm theo từ khóa "Hoài"

Hoài Diễm
56,946
- "Hoài" có thể mang nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm hoặc có ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu. - "Diễm" thường mang ý nghĩa là đẹp, lộng lẫy, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Hoài Diễm" có thể được hiểu là một người mang vẻ đẹp duyên dáng, lộng lẫy

Hoài Chân
56,772
1. Hoài: Trong tiếng Việt, "Hoài" thường mang ý nghĩa là nhớ, hoài niệm hoặc có thể hiểu là sự bền vững, lâu dài. Từ này thường được dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc hoặc sự trân trọng đối với những kỷ niệm, giá trị. 2. Chân: Từ "Chân" có nghĩa là chân thật, chân thành, hoặc có thể hiểu là sự vững chắc, đáng tin cậy. Trong nhiều tên gọi, "Chân" thường biểu thị cho sự chân thành, ngay thẳng, và đáng tin cậy.

Hoài Thơ
56,635
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thơ: "Thơ" có nghĩa là thơ ca, là những sáng tác văn học nghệ thuật trữ tình, biểu đạt tình cảm, cảm xúc của con người. Tên "Thơ" mang ý nghĩa về sự mong muốn con gái của mình sẽ có một tâm hồn đẹp, tinh tế, yêu thích thơ ca và sẽ trở thành một người phụ nữ tài năng, xinh đẹp.

Hoài An
55,531
"Hoài" tức là hoài bão, có chí lớn, "An" là bình an. Mong con sẽ luôn bình an, vững bước trước những điều không may xảy ra trong cuộc đời

Thi Hoai
55,268
1. Thi: Từ "Thi" thường được sử dụng trong các tên gọi của phụ nữ ở Việt Nam. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh nhã. Trong một số trường hợp, "Thi" cũng có thể ám chỉ đến sự duyên dáng, nữ tính. 2. Hoài: "Hoài" có thể mang ý nghĩa là "nhớ" hoặc "hoài niệm". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc về quá khứ, sự trân trọng những kỷ niệm đẹp.

Lý Hoài
55,266

Hoài Tâm
54,515
Hoài là nhung nhớ. Hoài Tâm là trái tim yêu thương nhung nhớ.

Hoài Quang
54,249
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Hoai Thom
53,280
"Hoài" trong tên "Hoài Thương" gợi lên cảm xúc nhớ nhung, luyến tiếc về những điều đã qua hoặc những người thân yêu. Nó mang sắc thái sâu lắng, nhẹ nhàng và có phần suy tư. Người mang tên Hoài thường có tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm và trân trọng những giá trị tinh thần. "Thơm" mang ý nghĩa về hương thơm, sự ngọt ngào, dễ chịu và quyến rũ. Nó gợi cảm giác tươi mới, trong lành và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Người tên Thơm thường có vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách hòa đồng, dễ mến và có sức hút đặc biệt. Tóm lại, tên "Hoài Thơm" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nội tâm sâu sắc và vẻ ngoài tươi tắn, quyến rũ. Nó mang ý nghĩa về một người có tâm hồn đẹp, giàu tình cảm, biết trân trọng quá khứ và có sức hút đặc biệt đối với mọi người xung quanh. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ là người sống tình cảm, thanh khiết và mang lại niềm vui cho cuộc đời.

Thoại Linh
52,979
- "Thoại" thường có nghĩa là lời nói, ngôn ngữ, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Trong một số trường hợp, "Thoại" cũng có thể mang ý nghĩa về sự truyền đạt, câu chuyện hoặc thoại kịch. - "Linh" thường mang ý nghĩa về sự linh thiêng, tinh thần, hoặc sự nhanh nhẹn, thông minh. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhạy bén và sự kết nối với những điều cao cả hoặc huyền bí.

Tìm thêm tên

hoặc