Tìm theo từ khóa "Gà"

Bích Ngân
85,085
Con có tâm hồn trong trắng, vô ngần và đẹp như ngọc bích

Gấm
85,011
Tên "Gấm" trong tiếng Việt thường gợi lên hình ảnh của sự sang trọng, quý phái và đẹp đẽ. Từ "gấm" thường được dùng để chỉ loại vải dệt có hoa văn tinh xảo, thường được sử dụng trong trang phục truyền thống và các sản phẩm cao cấp. Vì vậy, khi được dùng làm tên, "Gấm" có thể mang ý nghĩa biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tinh tế và giá trị cao quý.

Thái Ngân
84,880
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Kieu Ngan
84,857
- "Kiều" thường mang ý nghĩa là đẹp, duyên dáng, thanh tú. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự duyên dáng, thanh lịch. - "Ngân" có thể mang nghĩa là bạc (như kim loại quý) hoặc âm thanh ngân vang, trong trẻo. Kết hợp lại, tên "Kiều Ngân" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú và quý phái như bạc, hoặc có giọng nói trong trẻo, êm tai. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người có sức hút và phẩm chất đáng quý.

Trìu Ngân
84,793
- "Trìu" thường được hiểu là nhẹ nhàng, dịu dàng, thể hiện sự ấm áp, gần gũi. - "Ngân" có thể liên quan đến âm thanh, tiếng ngân, hoặc có thể liên tưởng đến vẻ đẹp, sự quý giá như bạc (ngân). Khi kết hợp lại, "Trìu Ngân" có thể hiểu là một người có tính cách dịu dàng, ấm áp, nhưng cũng có vẻ đẹp quý giá, thanh thoát.

Nga Linh
84,701
"Linh" là thông minh lanh lẹ, "Nga" là chim thiên nga xinh đẹp. Tên "Nga Linh" mang ý nghĩa con là loài chim xinh đẹp, thông minh sáng dạ, dáng vẻ thướt tha, uyển chuyển, các bước đi tựa như đang múa.

Hương Ngân
83,452
- "Hương" thường mang ý nghĩa là hương thơm, mùi hương, hoặc có thể chỉ đến sự dịu dàng, thanh tao. Tên "Hương" thường được dùng để diễn tả vẻ đẹp tinh tế và quyến rũ. - "Ngân" có nghĩa là bạc, kim loại quý, hoặc có thể ám chỉ đến âm thanh vang vọng, trong trẻo như tiếng chuông ngân. Tên "Ngân" thường thể hiện sự quý giá, trong sáng và cao quý.

Minh Gấu
83,220

Khả Ngân
82,565
Khả là khả ái, đáng yêu. Ngân là giàu có, tiền của. Khả Ngân là cha mẹ mong con xinh đẹp, khả ái, đáng yêu & luôn giàu có sung túc.

Ngần Thảo
81,836
1. Ngần: Từ "Ngần" không phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "Ngần" có thể được hiểu như sự sáng sủa, trong sáng hoặc có thể là một cách gọi thân mật. 2. Thảo: Tên "Thảo" thường được hiểu là "cỏ" hoặc "thảo mộc", biểu trưng cho sự hiền lành, nhu mì và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể mang ý nghĩa của sự hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ.

Tìm thêm tên

hoặc