Tìm theo từ khóa "Gà"

Thúy Ngân
93,633
"Ngân" là tiền của, còn có nghĩa là quý báu. Theo từ điển Tiếng Việt, "Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu. Với tên "Thúy Ngân" ngụ ý của cha mẹ mong cho con có tương lai ấm no, đầy đủ, xinh đẹp, quyền quý

Egan
92,229
Egan – có nghĩa là “lửa”

Thảo Ngân
91,597
Thảo: Là ngoan hiếu thảo, biết vâng lời bố mẹ. Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Thảo Ngân: Con là đứa con ngoan hiếu thảo của bố mẹ, mong con sẽ có tương lai giàu sang và hạnh phúc.

Gate
91,441
Tên ở nhà cho bé, nghĩa là chiếc cổng

Bảo Ngân
91,203
"Bảo" có nghĩa là bảo vật, báu vật, quý giá, đáng trân trọng. "Ngân" có nghĩa là vàng, bạc, kim loại quý giá. Tên "Bảo Ngân" có ý nghĩa là một người con gái quý giá, đáng trân trọng, được cha mẹ yêu thương và mong muốn có một cuộc sống giàu sang, sung túc. Tên này cũng mang hàm ý con là báu vật của cha mẹ, là niềm tự hào của gia đình.

Ngát
90,860
Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Ngọc Gấm
90,671
Tên đệm Ngọc Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Gấm: Danh từ hàng dệt bằng tơ nhiều màu, có hình hoa lá

Nga Nga
89,341
1. Trong văn hóa Việt Nam: "Nga" là một tên phổ biến cho nữ giới, thường mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng và duyên dáng. Tên "Nga Nga" có thể là một cách gọi thân mật hoặc nhấn mạnh sự dịu dàng, đáng yêu của người mang tên này. 2. Trong văn hóa Nga: "Nga" có thể liên quan đến nước Nga hoặc người Nga. Tuy nhiên, "Nga Nga" không có ý nghĩa đặc biệt trong tiếng Nga và có thể chỉ là một cách lặp lại tên để tạo sự dễ thương hoặc nhấn mạnh. 3. Trong ngữ cảnh khác: Tên "Nga Nga" có thể chỉ đơn giản là một cái tên được chọn vì âm điệu hoặc vì lý do cá nhân mà không mang ý nghĩa cụ thể nào.

Mai Nga
89,071
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được hiểu là hoa mai, một loại hoa biểu tượng cho sự thanh tao, tinh khiết và thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán. Hoa mai cũng thường được coi là biểu tượng của sự khởi đầu mới và sự thịnh vượng. 2. Nga: Từ "Nga" thường được hiểu là xinh đẹp, duyên dáng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có nét đẹp dịu dàng, thanh thoát. Kết hợp lại, tên "Mai Nga" có thể được hiểu là "người phụ nữ xinh đẹp như hoa mai", mang ý nghĩa tôn vinh vẻ đẹp và sự thanh tao.

Ngân Khánh
88,717
Khánh: Là sự vui vẻ, niềm vui. Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Ngân Khánh: Cuộc sống của con sẽ luôn đầy niềm vui, giàu có và thịnh vượng, mang trong mình báo hiệu của niềm vui.

Tìm thêm tên

hoặc