Tìm theo từ khóa "Gà"

Bảo Ngân
91,203
"Bảo" có nghĩa là bảo vật, báu vật, quý giá, đáng trân trọng. "Ngân" có nghĩa là vàng, bạc, kim loại quý giá. Tên "Bảo Ngân" có ý nghĩa là một người con gái quý giá, đáng trân trọng, được cha mẹ yêu thương và mong muốn có một cuộc sống giàu sang, sung túc. Tên này cũng mang hàm ý con là báu vật của cha mẹ, là niềm tự hào của gia đình.

Ngát
90,860
Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Ngọc Gấm
90,671
Tên đệm Ngọc Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Gấm: Danh từ hàng dệt bằng tơ nhiều màu, có hình hoa lá

Nga Nga
89,341
1. Trong văn hóa Việt Nam: "Nga" là một tên phổ biến cho nữ giới, thường mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng và duyên dáng. Tên "Nga Nga" có thể là một cách gọi thân mật hoặc nhấn mạnh sự dịu dàng, đáng yêu của người mang tên này. 2. Trong văn hóa Nga: "Nga" có thể liên quan đến nước Nga hoặc người Nga. Tuy nhiên, "Nga Nga" không có ý nghĩa đặc biệt trong tiếng Nga và có thể chỉ là một cách lặp lại tên để tạo sự dễ thương hoặc nhấn mạnh. 3. Trong ngữ cảnh khác: Tên "Nga Nga" có thể chỉ đơn giản là một cái tên được chọn vì âm điệu hoặc vì lý do cá nhân mà không mang ý nghĩa cụ thể nào.

Mai Nga
89,071
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được hiểu là hoa mai, một loại hoa biểu tượng cho sự thanh tao, tinh khiết và thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán. Hoa mai cũng thường được coi là biểu tượng của sự khởi đầu mới và sự thịnh vượng. 2. Nga: Từ "Nga" thường được hiểu là xinh đẹp, duyên dáng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có nét đẹp dịu dàng, thanh thoát. Kết hợp lại, tên "Mai Nga" có thể được hiểu là "người phụ nữ xinh đẹp như hoa mai", mang ý nghĩa tôn vinh vẻ đẹp và sự thanh tao.

Ngân Khánh
88,717
Khánh: Là sự vui vẻ, niềm vui. Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Ngân Khánh: Cuộc sống của con sẽ luôn đầy niềm vui, giàu có và thịnh vượng, mang trong mình báo hiệu của niềm vui.

Ngân Trang
87,919
Tên đệm Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Ngân Châu
87,464
Châu: Sự ngọc ngà, báu vật. Ngân: Sự quý báu, giàu có. Ý nghĩa của tên Châu Ngân: Tên Châu Ngân khi kết hợp với nhau mang ý nghĩa là con sẽ có cuộc sống giàu sang, luôn dư dả về vật chất và không phải lo lắng về cuộc sống, như một viên ngọc ngà quý báu

Trúc Ngân
87,374
Con sẽ là những tiếng sáo trong trẻo vô ngần cho cuộc đời.

Gà Bông
85,274
Tên "Gà Bông" thường được sử dụng trong văn hóa Việt Nam để chỉ một người bạn thân thiết, dễ thương, hoặc người yêu. Cụm từ này mang ý nghĩa trìu mến, đáng yêu và thường được dùng để gọi một cách thân mật, ngọt ngào. "Gà Bông" gợi lên hình ảnh của sự gần gũi và tình cảm trong mối quan hệ.

Tìm thêm tên

hoặc