Tìm theo từ khóa "Duy"

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Duy Hoà
82,064
1. Ý nghĩa từng phần: - "Duy": Thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "tinh tế". Nó có thể thể hiện sự độc đáo, cá tính riêng biệt. - "Hoà": Thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp, hoặc sự cân bằng. Nó thể hiện mong muốn về sự yên bình, sự hòa thuận trong cuộc sống. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi ghép lại, "Duy Hoà" có thể hiểu là "sự hòa bình độc nhất" hoặc "hòa hợp độc đáo". Tên này có thể thể hiện một cá nhân có tính cách hòa nhã, dễ gần, và có khả năng tạo ra sự hòa hợp trong các mối quan hệ.

Duy Khôi
81,810
Tên Duy Khôi mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con ưu tú, có tài năng và phẩm chất cao quý. Ý nghĩa của tên được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần tên Thành phần Duy Duy là một chữ Hán Việt có nhiều nghĩa tích cực. Nghĩa phổ biến nhất là "chỉ có một", "duy nhất", hàm ý sự độc tôn, đặc biệt và quý giá. Đặt tên con là Duy thể hiện mong muốn con là người độc đáo, không lẫn vào đâu được, có giá trị riêng biệt. Ngoài ra, Duy còn mang nghĩa là "suy nghĩ", "tư duy", "duy trì". Điều này ngụ ý người con sẽ là người thông minh, có khả năng tư duy sâu sắc, biết cách duy trì và phát triển những giá trị tốt đẹp. Duy cũng có thể hiểu là sự "toàn vẹn", "trọn vẹn", mong muốn con có một cuộc sống đầy đủ, hoàn hảo. Thành phần Khôi Khôi cũng là một chữ Hán Việt mang ý nghĩa rất tốt đẹp, thường dùng để chỉ sự đứng đầu, xuất sắc và tài năng. Khôi có nghĩa là "đứng đầu", "người dẫn đầu", "người tài giỏi nhất". Trong các kỳ thi thời xưa, người đỗ đầu được gọi là Trạng Khôi. Khôi còn có nghĩa là "to lớn", "vĩ đại", "khỏe mạnh". Điều này thể hiện mong muốn con có một thể chất cường tráng, một tinh thần mạnh mẽ và đạt được những thành tựu lớn lao trong cuộc đời. Khôi cũng có thể chỉ sự "khôi ngô", "tuấn tú", mong muốn con có vẻ ngoài sáng sủa, thông minh. Tổng kết ý nghĩa Tên Duy Khôi Tên Duy Khôi kết hợp hai chữ mang ý nghĩa về sự độc đáo và sự xuất sắc. Duy Khôi có thể hiểu là "người đứng đầu duy nhất", "người tài giỏi độc tôn" hoặc "người có tư duy xuất chúng". Tên này gửi gắm hy vọng con sẽ là một người tài năng vượt trội, luôn dẫn đầu trong lĩnh vực của mình, có khả năng tư duy sắc bén và phẩm chất cao quý. Duy Khôi là biểu tượng của sự ưu tú, độc đáo và thành công rực rỡ.

Duy Khoa
81,645
"Duy" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Duy Khoa ý chỉ người tài có tầm nhìn xa trông rộng, kiến thức uyên thâm, là người có địa vị cao trong xã hội.

Kiều Duyên
81,324
Kiều Duyên: Sự kiêu sa và quyến rũ tự nhiên. Tên này tạo nên hình ảnh về sự quyến rũ và phong cách riêng biệt.

Duy
80,892
Duy có nghĩa là nho nhã, viên mãn: Ý nghĩa về cuộc sống hạnh phúc đủ đầy sau này. Hy vọng đứa trẻ tên Duy sẽ có một cuộc sống tràn đầy niềm vui mãi về sau. Duy có nghĩa là giữ gìn: giữ cho mọi thứ được trọn vẹn. Thể hiện sự tôn trọng đối với những điều tốt đẹp của bản thân và những người xung quanh.

Duy Linh
79,717
Duy Linh: Duy theo nghĩa Hán Việt là tư duy. Những ai có tên Duy Linh sẽ có tư chất thông minh, lanh lợi, quyết đoán, luôn suy nghĩ cẩn trọng mọi việc.

Duy Anh
78,922
“Duy” có nghĩa là tư duy, suy nghĩ, “Anh” nghĩa là sáng suốt, thông minh, tinh tường.

Duy Quân
78,347
Tên đệm Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên chính Quân Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Tìm thêm tên

hoặc