Tìm theo từ khóa "Ha"

Hà Thủy
78,758
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Thủy: Là nước, một trong những yếu tố không thể thiếu trong đời sống con người. Nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội mãnh liệt, và có sức mạnh dữ dội.

Thành Siro
78,725
Thành: Nghĩa gốc: Thành trì, lũy, nơi kiên cố được xây dựng để bảo vệ. Ý nghĩa mở rộng: Sự vững chắc, kiên cố, đáng tin cậy. Sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành. Sự trưởng thành, phát triển toàn diện. Gợi ý: Thành phần "Thành" trong tên Siro có thể ngụ ý đến mong muốn về một nền tảng vững chắc, sự phát triển thành công và toàn diện cho thương hiệu hoặc sản phẩm. Siro: Nghĩa gốc: Một loại dung dịch ngọt, sánh, thường được làm từ đường hoặc mật ong, có thể pha với nước hoặc dùng làm thuốc. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngọt ngào, dễ chịu, hấp dẫn. Sự bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe (nếu là siro thuốc). Sự kết hợp, hòa quyện (vì siro thường được dùng để pha chế). Gợi ý: Thành phần "Siro" trong tên có thể gợi ý đến sự ngọt ngào, dễ uống, và những lợi ích về sức khỏe mà sản phẩm mang lại. Nó cũng có thể thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần để tạo nên một sản phẩm hấp dẫn. Tổng kết: Tên "Thành Siro" có thể mang ý nghĩa về một sản phẩm siro chất lượng cao, được xây dựng trên nền tảng vững chắc, mang lại sự ngọt ngào, bổ dưỡng và góp phần vào sự phát triển toàn diện. Nó cũng có thể ngụ ý đến sự thành công và uy tín của thương hiệu trong lĩnh vực sản xuất siro.

Khánh Thư
78,712
"Khánh" Vui vẻ, tốt đẹp, may mắn, an lành. "Thư" Người con gái xinh đẹp, thanh lịch, có khí chất tao nhã. ''Khánh Thư" Mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thanh tao, tốt bụng, hiếu thảo, thông minh, uyên bác. Mong muốn con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất tốt đẹp và cuộc sống an yên, sung túc.

Halland
78,677
Tên "Halland" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, và có thể được phân tích thành hai thành phần chính: Hall: Phần này có nghĩa là "đá" hoặc "tảng đá". Nó thường được dùng để chỉ những địa điểm có địa hình đá, sỏi đá hoặc gần các vách đá. Land: Phần này có nghĩa là "đất" hoặc "vùng đất". Đây là một hậu tố phổ biến trong các tên địa danh ở các nước Bắc Âu, chỉ một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Tổng kết lại, tên "Halland" có thể được hiểu là "vùng đất đá" hoặc "vùng đất có nhiều đá". Ý nghĩa này phản ánh đặc điểm địa lý của khu vực Halland ở Thụy Điển, nơi có bờ biển đá và địa hình đa dạng với nhiều đá và sỏi.

Nhật Vượng
78,620
Tên đệm Nhật Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Vượng Trong tiếng Hán - Việt, "Vượng" có nghĩa là thịnh vượng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, mong muốn cuộc sống luôn đủ đầy, sung túc, ấm no.

Tuyết Hân
78,575
"Tuyết" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Cái tên "Tuyết Hân" có ý nghĩa là mong con xinh ra luôn xinh đẹp, luôn mang theo hành trang vào cuộc sống sự tự tin và những nụ cười.

Khang Bia
78,489
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa là sự an khang, bình an, thịnh vượng. Đây là một từ thường được sử dụng trong tên riêng với mong muốn mang lại sức khỏe và sự ổn định cho người mang tên. 2. Bia: "Bia" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đến thức uống có cồn (như bia hơi, bia chai).

Quang Thảo
78,438
1. Quang: Từ "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rực rỡ. Nó cũng có thể biểu thị cho sự minh bạch, rõ ràng trong tư tưởng và hành động. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, hoặc có thể mang nghĩa là sự dịu dàng, hiền hòa. Trong nhiều trường hợp, "Thảo" cũng có thể được dùng để chỉ sự tôn kính, như trong từ "thảo" trong "thảo hiền".

Thái Linh
78,415
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống.

Dậu Thảo
78,333
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Dậu" thường được hiểu là "gà" trong tiếng Việt, và trong văn hóa Việt Nam, gà là biểu tượng cho sự chăm chỉ, cần cù và bảo vệ gia đình. - "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ, thường biểu thị cho sự tươi mát, sức sống và sự gần gũi với thiên nhiên. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Dậu Thảo" có thể hiểu là "cỏ gà", một hình ảnh gợi lên sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên, cũng như sự chăm chỉ và nỗ lực trong cuộc sống. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách hiền hòa, dễ gần và yêu thiên nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc