Tìm theo từ khóa "Ăn"

An Nam
92,159
Mong cho con trở thành đấng nam nhi đúng nghĩa với cuộc đời an nhàn, tự tại, yên bình

Hana
92,144
Hana trong tiếng Nhật là 1 loài hoa, có hương thơm nhẹ nhàng. Tiếng Hàn Quốc, Hana là số 1. Với người Việt, Hana mang tới sự nhẹ nhàng của 1 cô gái.

Phúc Anh
92,125
- "Phúc" thường mang ý nghĩa là may mắn, hạnh phúc, điều tốt lành. - "Anh" thường có nghĩa là thông minh, tài giỏi, xuất sắc. Kết hợp lại, tên "Phúc Anh" có thể được hiểu là một người vừa có may mắn, hạnh phúc, vừa thông minh, tài giỏi.

Oanh Kiều
92,074
Oanh: Trong tiếng Hán Việt, "Oanh" thường dùng để chỉ chim oanh, một loài chim nhỏ có giọng hót hay và được yêu thích. Nó mang ý nghĩa về sự thanh tao, xinh đẹp, và có giọng nói, tiếng hát hay, truyền cảm. "Oanh" còn gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp duyên dáng, tươi tắn và tràn đầy sức sống. Kiều: "Kiều" mang ý nghĩa về sự thanh tú, xinh đẹp, và kiều diễm. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp yêu kiều, quý phái của người phụ nữ. "Kiều" cũng có thể gợi ý về một người có phẩm chất cao sang, được nhiều người yêu mến. Tổng kết: Tên "Oanh Kiều" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tao, duyên dáng, có giọng nói hoặc tiếng hát hay. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa xinh đẹp, vừa có phẩm chất tốt đẹp, được yêu mến và quý trọng.

Neàng Sao
92,036

Thuận Hiền
92,020
Thuận: Nghĩa gốc: Thuận có nghĩa là xuôi theo, thuận theo tự nhiên, không trái ý. Nó thể hiện sự hòa hợp, dễ dàng thích nghi và không gây khó khăn. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Thuận mang ý nghĩa về một cuộc sống trôi chảy, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn và ít gặp trở ngại. Nó còn thể hiện tính cách dễ chịu, hòa đồng, biết lắng nghe và tôn trọng người khác. Hiền: Nghĩa gốc: Hiền có nghĩa là đức hạnh, hiền lành, tốt bụng. Nó thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái và sự bao dung. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Hiền mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, lương thiện, luôn hướng thiện và giúp đỡ người khác. Nó còn thể hiện sự dịu dàng, ôn hòa và được mọi người yêu mến. Tổng kết: Tên Thuận Hiền mang ý nghĩa về một cuộc đời suôn sẻ, hòa hợp với mọi người xung quanh, đồng thời sở hữu phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành và nhân ái. Tên này gợi lên hình ảnh một người dễ mến, được yêu quý và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Chính Thành
91,947

Lương Trang
91,919
Tên đệm Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Đệm "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Hoài Vân
91,822
Hoài Vân là đám mây trôi bồng bềnh nhẹ nhàng, từ đó mang ý nghĩa cuộc đời nhàn hạ, thong dong, vô ưu.

Thái Vân
91,811
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thông thái, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Vân" là mong muốn con sau này con gái thông minh, có cuộc sống bình yên

Tìm thêm tên

hoặc