Tìm theo từ khóa "Ăn"

Mộng Lan
91,780
"Mộng" nghĩa là mộng mơ, "Lan" theo tiếng Hán - Việt là tên một loài hoa quý, có hương thơm & sắc đẹp. Tên "Mộng Lan" thường được đặt cho con gái có tính tình mộng mơ, mong muốn con lớn lên dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, luôn vô tư, trong sáng

Anh Lam
91,778
Anh: Nghĩa: Thể hiện sự thông minh, tài giỏi, nhanh nhẹn và tinh anh. Người tên Anh thường được kỳ vọng là người có trí tuệ, sáng suốt và có khả năng nổi bật trong lĩnh vực của mình. Ngoài ra, "Anh" còn mang ý nghĩa về sự ưu tú, vượt trội và là người dẫn đầu. Lam: Nghĩa: Màu lam là màu của bầu trời và biển cả, tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, thanh bình và hy vọng. Người tên Lam thường mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, có tâm hồn trong sáng và hướng thiện. Màu lam cũng gợi sự điềm tĩnh, sâu lắng và khả năng thấu hiểu. Tổng kết: Tên Anh Lam mang ý nghĩa về một người vừa thông minh, tài giỏi, vừa có tâm hồn trong sáng, thanh khiết và hướng thiện. Sự kết hợp giữa "Anh" và "Lam" tạo nên một cái tên vừa mạnh mẽ, vừa dịu dàng, vừa trí tuệ, vừa giàu cảm xúc. Tên này gợi nên hình ảnh một người có tiềm năng phát triển, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người xung quanh.

Ngọc Thắng
91,754
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Anh Kiệt
91,725
Từ này chỉ đến những người có tài năng kiệt xuất, giỏi giang hơn người. Tên Anh Kiệt mang trong mình thông điệp về sự vươn lên và khát vọng vượt qua giới hạn, đạt được thành công đáng kinh ngạc trong lĩnh vực mà mình theo đuổi. Tổng hợp lại, ý nghĩa tên Anh Kiệt là một người tài giỏi, xuất sắc và vượt trội

Nathan
91,705
Nathan: Có nghĩa là món quà từ Chúa trong tiếng Do Thái.

Hoàng Hương
91,603
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Theo nghĩa Hán - Việt "Hương" có hai ý nghĩa, vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "Hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Thảo Ngân
91,597
Thảo: Là ngoan hiếu thảo, biết vâng lời bố mẹ. Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Thảo Ngân: Con là đứa con ngoan hiếu thảo của bố mẹ, mong con sẽ có tương lai giàu sang và hạnh phúc.

Thiên Thần
91,526

Răng Sún
91,497
"Răng Sún" có thể là một biệt danh dễ thương, thường được dùng để chỉ những người có đặc điểm nổi bật như răng cửa bị thưa hay không đều, hoặc đơn giản là một cách gọi vui vẻ, thân mật. Biệt danh này thường xuất phát từ những kỷ niệm, tính cách hoặc đặc điểm ngoại hình của người đó.

Hàn Ái
91,456
Hàn: Hán Việt: "Hàn" có nghĩa là lạnh, băng giá, thường gợi cảm giác về sự thanh khiết, tinh khôi, không vướng bụi trần. Trong tên gọi: "Hàn" có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, thanh cao, một vẻ đẹp lạnh lùng nhưng quyến rũ, thu hút. Ái: Hán Việt: "Ái" mang nghĩa là yêu, thương, thể hiện tình cảm sâu sắc, sự quan tâm, trân trọng. Trong tên gọi: "Ái" thể hiện mong ước về một cuộc đời được yêu thương, che chở, đồng thời cũng là người biết yêu thương, sẻ chia. Tổng kết: Tên "Hàn Ái" gợi lên hình ảnh một người con gái mang vẻ đẹp thanh khiết, cao quý nhưng ẩn sâu bên trong là một trái tim ấm áp, giàu tình yêu thương. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc đời vừa có sự điềm tĩnh, thanh cao, vừa có hạnh phúc trong tình yêu và sự sẻ chia với mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc