Tìm theo từ khóa "E"

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Hiền Thuý
92,941
Hiền: Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh của con người. "Hiền" thường gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống thiện lương và được mọi người yêu mến. Trong tên gọi: Mong muốn người mang tên có một nhân cách cao đẹp, sống một cuộc đời thanh thản và được mọi người quý trọng. Thuý: Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tươi tắn, thường liên tưởng đến hình ảnh những viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ ngoài xinh đẹp, tinh tế, có sức hút riêng và một tâm hồn trong sáng, thuần khiết. Tên "Hiền Thúy" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, nhân cách cao thượng mà còn sở hữu vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc, được mọi người yêu quý và trân trọng cho con mình.

Mẫn Khuê
92,930
Mẫn Khuê là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, được tạo nên từ sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và vẻ đẹp. "Mẫn" có nghĩa là sự thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi và tinh tế trong nhận thức. Nó thể hiện một người có khả năng học hỏi nhanh chóng, hiểu biết sâu rộng và có tư duy sắc bén. "Mẫn" còn gợi ý đến sự cần cù, siêng năng trong học tập và công việc. "Khuê" mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tú, đoan trang, dịu dàng và quý phái. Khuê tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, như sự duyên dáng, thanh lịch và tinh tế. "Khuê" còn liên quan đến "Khuê các", nơi ở của những người phụ nữ quyền quý, học thức cao, thể hiện sự cao sang và trí tuệ. Tổng kết lại, tên "Mẫn Khuê" mang ý nghĩa về một người phụ nữ vừa thông minh, sắc sảo, vừa xinh đẹp, dịu dàng và quý phái. Cái tên này thể hiện mong muốn con mình sẽ là một người tài giỏi, đức hạnh và có cuộc sống tốt đẹp.

Hến
92,908
Gọi con là Hến mong con lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn

Ead
92,862
Tên "Ead" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "sự thịnh vượng" hoặc "sự giàu có". Trong ngữ cảnh tên người, "Ead" thường được sử dụng như một phần của các tên dài hơn hoặc có thể là một biệt danh.

Diệp Linh
92,860
- Diệp: Trong tiếng Việt, "diệp" thường có nghĩa là "lá". Lá cây thường tượng trưng cho sự sống, sự tươi mát và sự phát triển. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự mềm mại, nhẹ nhàng. - Linh: Từ "linh" có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là "linh hoạt", "nhanh nhẹn" hoặc "thần linh". Tên "Linh" cũng có thể mang ý nghĩa về sự tinh khiết, thông minh và sự nhạy bén.

Bích Ðiệp
92,832
"Bích" là viên ngọc quý, "Điệp" là loài bướm, tiếng gõ trống trùng điệp. "Bích Điệp" ý chỉ người con gái đẹp, quý phái, sang trọng như những viên ngọc quý giá

Nguyên Sang
92,828
Tên Nguyên là một cái tên phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là “trọn vẹn, nguyên vẹn, khởi đầu đầy đủ”. Đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của các bậc phụ huynh dành cho con cái của mình. Tên Sang có ý nghĩa là tiền tài và danh vọng. Ngoài ra, tên Sang còn mang những ý nghĩa khác như: Cao quý: Thể hiện những giá trị đáng trân trọng trong cuộc sống đồng thời có được quyền thế và đẳng cấp cao, với mong muốn con cái được người người yêu mến và ngưỡng mộ trong cuộc sống; Giàu có: Thể hiện cuộc sống sung túc không thiếu điều chi, với mong muốn có được sống cuộc sống giàu có và khí chất hơn người.

Hương Tiên
92,751
Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "Hương Tiên" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, xinh đẹp, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái

Thanh Diệu
92,730
Theo nghĩa Hán - Việt "Thanh" Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu."Thanh Diệu" mong muốn con có cuộc sống an nhàn , cao quý thanh bạch, cuộc sống tốt đẹp luôn ở bên con.

Tìm thêm tên

hoặc