Tìm theo từ khóa "E"

Neko
93,367
Từ Neko có nghĩa là "mèo" trong tiếng Nhật

Me Linh
93,324
Mê Linh là một địa danh mang nhiều ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Khi được dùng làm tên người, nó mang những tầng ý nghĩa sau: "Mê" có thể gợi lên vẻ đẹp quyến rũ, thu hút, làm say đắm lòng người. Nó mang ý nghĩa về sự hấp dẫn, lôi cuốn, một vẻ đẹp khó cưỡng lại. Trong một số trường hợp, "Mê" còn có thể hiểu là sự đam mê, yêu thích một điều gì đó. "Linh" thường được hiểu là sự linh thiêng, linh diệu, mang yếu tố tâm linh. Nó cũng có thể biểu thị sự thông minh, lanh lợi, nhanh nhẹn. "Linh" gợi lên một điều gì đó tinh túy, tốt đẹp, có giá trị tinh thần cao. Tổng kết: Tên "Mê Linh" khi kết hợp lại, gợi lên một vẻ đẹp vừa quyến rũ, thu hút, vừa mang nét linh thiêng, cao quý. Nó có thể biểu thị một người con gái xinh đẹp, thông minh, có sức hút đặc biệt và có giá trị tinh thần cao. Ngoài ra, tên gọi này còn gợi nhớ đến vùng đất Mê Linh lịch sử, nơi Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và tinh thần yêu nước.

Song Thuyên
93,305
Thuyên có nghĩa chân lý, là những điều đúng đắn. Chân lý chỉ những tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan, sự phù hợp đó đã được kiểm tra và chứng minh bởi thực tiễn.

Mai Điệp
93,302
Mai: Thường được liên tưởng đến hoa mai, một loài hoa báo hiệu mùa xuân, tượng trưng cho sự thanh khiết, cao quý và may mắn. Trong văn hóa Việt Nam, hoa mai còn là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý và thịnh vượng. "Mai" cũng gợi ý về sự khởi đầu mới, sự tươi trẻ và tràn đầy sức sống. Điệp: Có nghĩa là lặp lại, trùng điệp hoặc nhiều lần. Có thể hiểu là sự liên tục, không ngừng nghỉ hoặc sự lặp lại của những điều tốt đẹp. "Điệp" cũng có thể mang ý nghĩa về sự phong phú, đa dạng và sự lan tỏa. Tổng kết: Tên "Mai Điệp" mang ý nghĩa về một vẻ đẹp thanh khiết, cao quý và tràn đầy sức sống, đồng thời gợi ý về sự may mắn, thịnh vượng và sự lặp lại của những điều tốt đẹp. Tên này có thể được hiểu là mong muốn một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và thành công liên tục.

Boe
93,286

Vẹn
93,275

Nutrilife
93,236
Ý nghĩa Tên Nutrilife Thành phần "Nutri" "Nutri" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "Nutrition" (dinh dưỡng). Nó mang ý nghĩa liên quan đến sự nuôi dưỡng, cung cấp các chất cần thiết cho sự sống và phát triển khỏe mạnh. Trong ngữ cảnh thương hiệu, "Nutri" thường gợi lên hình ảnh các sản phẩm hoặc dịch vụ tập trung vào sức khỏe, thực phẩm bổ sung, hoặc các giải pháp dinh dưỡng chất lượng cao. Nó hàm ý sự chăm sóc cơ thể từ bên trong thông qua việc cung cấp đầy đủ dưỡng chất. Thành phần "Life" "Life" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sự sống". Khi được sử dụng trong tên thương hiệu, nó đại diện cho mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ, hoặc tăng cường năng lượng và sức sống. "Life" mang lại cảm giác tích cực, hướng đến tương lai và sự bền vững. Nó nhấn mạnh rằng sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ giải quyết một vấn đề tạm thời mà còn đóng góp vào một lối sống lành mạnh và lâu dài. Tổng kết ý nghĩa Tên Nutrilife Khi kết hợp hai thành phần "Nutri" và "Life", tên gọi "Nutrilife" tạo ra một thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ. Nó có thể được hiểu là "Dinh dưỡng cho Cuộc sống" hoặc "Nuôi dưỡng Sự sống". Tên này truyền tải cam kết của thương hiệu trong việc sử dụng dinh dưỡng làm nền tảng để xây dựng và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng. Nó gợi ý rằng việc chăm sóc dinh dưỡng là yếu tố then chốt để đạt được một cuộc sống trọn vẹn và chất lượng cao. Đây là một tên gọi hiệu quả trong ngành công nghiệp sức khỏe và thực phẩm chức năng vì nó trực tiếp liên kết sản phẩm với lợi ích cốt lõi mà người tiêu dùng tìm kiếm.

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Diễn Laly
93,143

Hiền Trâm
93,142
Tên đệm Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Đệm "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Trâm: Trong tiếng Hán, "trâm" có nghĩa là "cái cài đầu". Chiếc trâm cài thường được làm bằng vàng, bạc, ngọc trai hoặc đá quý, là món trang sức quý giá, thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng của người phụ nữ. Tên Trâm thường được dùng để đặt cho con gái, với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, quý phái, có cuộc sống hạnh phúc, sung túc.

Tìm thêm tên

hoặc