Tìm theo từ khóa "Ha"

Việt Hằng
80,940
Cô gái thông minh, quyết đoán và kiên cường

Thành Sang
80,914
Mong con luôn thành công, có một cuộc sống giàu sang, phú quý sau này

Thanh Phong
80,902
Theo nghĩa Hán - Việt, chữ "Thanh" nghĩa là trong sạch, liêm khiết, xinh đẹp, mĩ tú, "Phong" nghĩa là gió. "Thanh Phong" ý nói đến những cơn gió trong lành, tươi mát, dùng để chỉ những người có ngoại hình xinh đẹp, thanh tú, tâm hồn trong sáng. Nếu làm quan sẽ là quan thanh liêm, liêm khiết, trong công việc luôn làm việc rõ ràng minh bạch, vì thế những người này luôn được mọi người nể trọng và giúp đỡ họ khi họ gặp khó khăn

Nhật Trường
80,864
1. Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời" hoặc "ngày". Từ này có thể biểu thị cho ánh sáng, sự ấm áp, và năng lượng tích cực. Nó cũng có thể liên quan đến sự tươi sáng, hy vọng và khởi đầu mới. 2. Trường: "Trường" có nghĩa là "lớn", "rộng", hoặc "bền vững". Nó có thể biểu thị cho sự ổn định, lâu dài, hoặc một nơi nào đó như trường học, trường đời. Khi kết hợp lại, tên "Nhật Trường" có thể được hiểu là "một nơi rộng lớn và tươi sáng", hoặc "ánh sáng của mặt trời mang lại sự bền vững". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự lạc quan, sức sống và sự ổn định.

Hữu Nhân
80,716
"Hữu" có nghĩa là có, sở hữu, có mặt, hiện diện. "Nhân" có nghĩa là con người, nhân tính, nhân phẩm, nhân cách. Tên "Hữu Nhân" có nghĩa là có con người, có nhân tính, có nhân phẩm. Đây là một ý nghĩa rất đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ là một người có nhân cách tốt đẹp, có ích cho xã hội.

Hà Nghiệp
80,702
- "Hà" thường có nghĩa là sông, dòng nước, hoặc có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát. - "Nghiệp" thường có nghĩa là công việc, sự nghiệp, hoặc có thể liên quan đến số phận, nghiệp chướng trong một số ngữ cảnh. Khi kết hợp lại, "Hà Nghiệp" có thể mang ý nghĩa là một sự nghiệp hoặc công việc liên quan đến sự thanh thoát, trôi chảy như dòng nước.

Thảo Anh
80,673
Thảo Anh: với tên gọi này, bố mẹ hy vọng cô công chúa nhà mình sẽ được bao bọc và che chở trong cuộc sống.

Linh Hà
80,644
Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, chỉ những người tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh. Hai từ "Linh Hà" nói lên luôn mong con có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, cuộc đời rạng rỡ.

Thành Hoàng
80,598
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thành" thường có nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố", "công trình". - "Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "vàng", "quý giá" hoặc liên quan đến hoàng gia, thể hiện sự cao quý. 2. Tên thật: - Nếu "Thành Hoàng" là tên thật, nó có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thành công và quý giá. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Hằng Moon
80,573
1. Hằng: - Trong tiếng Việt, "Hằng" thường có nghĩa là "bền vững", "vĩnh cửu" hoặc "luôn luôn". Đây là một cái tên phổ biến cho nữ giới, thường được cha mẹ đặt với hy vọng con cái sẽ có cuộc sống ổn định, lâu dài và hạnh phúc. - "Hằng" cũng có thể liên quan đến "Hằng Nga", một nhân vật trong truyền thuyết Trung Quốc, được biết đến là nữ thần mặt trăng. 2. Moon: - "Moon" là từ tiếng Anh có nghĩa là "mặt trăng". Mặt trăng thường được liên tưởng đến sự dịu dàng, bí ẩn và lãng mạn.

Tìm thêm tên

hoặc