Tìm theo từ khóa "Dung"

Dung Như
65,005
Tên "Dung Như" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: - "Dung" thường có nghĩa là "dung mạo", "vẻ đẹp", hoặc có thể hiểu là "tính cách", "hình thức". - "Như" có nghĩa là "như ý", "như mong muốn", hoặc "giống như". Khi kết hợp lại, "Dung Như" có thể hiểu là "vẻ đẹp như mong muốn" hoặc "vẻ đẹp theo ý muốn". Tên này thường được dùng để thể hiện sự kỳ vọng về một người con gái có vẻ đẹp và tính cách tốt đẹp.

Đức Dũng
59,867
"Đức Dũng" mong muốn con là người có tài đức, thông minh anh dũng.

Hồng Dung
59,189
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và nhiệt huyết. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể liên quan đến sự cao quý và quý phái. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp hoặc sự bao dung. Nó có thể biểu thị cho sự hiền hòa, duyên dáng và nhân hậu. Kết hợp lại, tên "Hồng Dung" có thể được hiểu là một người phụ nữ có vẻ đẹp quý phái, hiền hòa và mang lại may mắn, hạnh phúc.

Chí Dũng
58,881
"Chí" là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chữ 'Dũng" trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm. Tên Chí Dũng chỉ người có khí phách, gan dạ và có chí hướng

Nghi Dung
56,766
"Nghi" là uy nghi, gương mẫu. Cái tên "Nghi Dung" bố mẹ mong con trở thành người có lòng khoan dung, luôn uy nghi, gương mẫu là tấm gương sáng trong gia đình

Lý Dung
56,603
Lý: Họ "Lý" là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa là cây mận. Cây mận thường tượng trưng cho sự thanh cao, tao nhã, và vẻ đẹp tinh khiết. Họ "Lý" cũng gợi nhớ đến triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, một triều đại thịnh vượng với nhiều đóng góp lớn cho đất nước. Điều này có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng, và khả năng lãnh đạo. Dung: Chữ "Dung" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là "dung mạo", chỉ vẻ đẹp bên ngoài, sự duyên dáng và thanh tú. "Dung" cũng có thể mang ý nghĩa là "bao dung", thể hiện sự rộng lượng, vị tha, khả năng thấu hiểu và chấp nhận người khác. Ngoài ra, "Dung" còn có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, ôn hòa, không nóng nảy, biết cách cư xử đúng mực. Tên "Lý Dung" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, duyên dáng, có vẻ đẹp cả bên trong lẫn bên ngoài. Đồng thời, cái tên này cũng thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, nhân hậu, biết cách đối nhân xử thế và có thể đạt được thành công trong cuộc sống.

Đình Dũng
51,274
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Dũng: Theo từ điển Hán Việt, chữ "Dũng" (勇) có nghĩa là "can đảm, mạnh mẽ, dũng cảm". Tên Dũng thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước khó khăn, nguy hiểm.

Anh Dũng
49,380
Bé sẽ luôn là người mạnh mẽ, có chí khí để đi tới thành công

Quỳnh Dung
48,249
"Quỳnh" là viên ngọc đẹp và thanh tú. Tên "Quỳnh Dung" bố mẹ mong con lớn lên nết na, thuỳ mị, dịu dàng

Hiếu Dụng
42,172
"Hiếu" là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung, "Dụng" nghĩa Hán Việt là thực hiện được, chỉ hành động khả dĩ diễn ra, khả năng đáp ứng. Tên Hiếu Dụng mong con sau này sẽ hiếu thảo và thực hiện được ước mơ, hoài bão của mình

Tìm thêm tên

hoặc