Tìm theo từ khóa "Bin"

Cu Bin
63,497
Bin là tên dành cho con trai. Tên là một dạng của Ben và bắt nguồn từ Anh. Từ "Bin" thường được sử dụng để gọi tắt cho danh hài nổi tiếng Mr Bean. Mr Bean là một nhân vật hài hước và lém lỉnh trên màn ảnh, đã trở thành một biểu tượng được yêu thích bởi nhiều cặp bố mẹ. Tính cách lém lỉnh của Mr Bean thể hiện sự sáng tạo và khả năng tìm ra giải pháp tích cực cho các vấn đề. Tên Bin có thể đại diện cho một con người trẻ trung, năng động, và luôn có cái nhìn lạc quan đối với cuộc sống.

Bình Cường
63,177
- Bình: Trong tiếng Việt, từ "bình" có thể hiểu là hòa bình, yên ổn, hoặc sự bình an. Nó thể hiện sự êm đềm, không có sóng gió, và mong muốn cuộc sống ổn định. - Cường: Từ "cường" thường mang nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, có sức mạnh. Nó thể hiện sự dũng cảm, bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn.

Bingsu
62,391
Tên "Bingsu" có nguồn gốc từ Hàn Quốc, thường được dùng để chỉ một món tráng miệng nổi tiếng làm từ đá bào, sữa đặc và các loại topping như trái cây, đậu đỏ, và siro. Trong ngữ cảnh tên người, "Bingsu" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương, thể hiện sự ngọt ngào, trẻ trung và vui tươi, giống như món tráng miệng này.

Bình Nguyên
61,249
"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Vì vậy, tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn

Xuân Bình
60,199
"Xuân" viết đầy đủ là xuân, mùa xuân: là một mùa trong bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. Mùa xuân là mùa của cây cối đâm chồi, nảy lộc, sinh sôi phát triển. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Xuân Bình" có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí thuận hợp ấm áp như mùa xuân

Robin
57,862
Robin là tên dành cho con trai. Tên là một dạng của Robert và bắt nguồn từ Anh

Bin Love
56,779
1. Tên riêng: "Bin" có thể là một tên riêng, phổ biến trong một số nền văn hóa, đặc biệt là ở các nước châu Á. "Love" có nghĩa là "tình yêu" trong tiếng Anh. 2. Biệt danh: Đây có thể là một biệt danh hoặc tên gọi thân mật mà ai đó sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc sự yêu mến đối với một người tên Bin. 3. Thương hiệu hoặc tên sản phẩm: "Bin Love" có thể là tên của một thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ nào đó, với ý nghĩa nhấn mạnh vào khía cạnh tình yêu hoặc sự quan tâm. 4. Nghĩa tượng trưng: "Bin" có thể không mang một ý nghĩa cụ thể và chỉ đơn giản là một phần của một cụm từ sáng tạo hoặc mang tính nghệ thuật.

Thế Bình
56,120
Chữ "Thế" mang nghĩa quyền thế, quyền lực. Tên con mang tham vọng về một quyền lực sức mạnh to lớn có thể tạo ra những điều vĩ đại. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Vì vậy, tên "Thế Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định

Bình An
54,382
Được ghép từ hai chữ Bình và chữ An. Chữ "Bình" là sự êm ấm, thư thái, còn "An" có nghĩa là an lành, yên bình.

Kiến Bình
53,714
Kiến Bình có ý nghĩa là Tính tình trung thực, cuộc đời thanh nhàn, bình dị

Tìm thêm tên

hoặc