Tìm theo từ khóa "Bin"

Đại Bình
70,493
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tân Bình
68,107
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Tân Bình" dùng để nói đến người có trí tuệ được khai sáng, thích khám phá những điều hay, điều mới lạ

Bin Bin
68,058
Tên "Bin Bin" thường được sử dụng như một biệt danh dễ thương, thể hiện sự gần gũi, thân thiện. Nó có thể được dùng cho trẻ em hoặc những người có tính cách vui vẻ, hoạt bát.

Trọng Bình
67,722
1. Trọng: Từ "trọng" thường mang nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hoặc "trọng thể". Trong ngữ cảnh tên gọi, "Trọng" có thể biểu thị sự tôn trọng, uy tín hoặc sự nghiêm túc. 2. Bình: Từ "bình" thường có nghĩa là "bằng phẳng", "ổn định" hoặc "hòa bình". Trong tên gọi, "Bình" có thể mang ý nghĩa của sự yên ả, hòa hợp và an lành.

Hằng Subin
66,663
1. Hằng: - Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa của sự bền vững, ổn định và vĩnh cửu. Tên này thường được dùng để biểu thị sự kiên định, trung thành và lâu dài. 2. Subin: - "Subin" là một tên phổ biến ở Hàn Quốc, thường được đặt cho nữ giới. Trong tiếng Hàn, "Su" có thể mang nghĩa là xuất sắc, vượt trội, hoặc xinh đẹp, trong khi "Bin" có thể mang nghĩa là sáng, rõ ràng hoặc quý giá.

Thiên Bình
66,518
Tên "Thiên Bình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cung hoàng đạo thứ bảy trong 12 cung hoàng đạo, tương ứng với cung Libra trong tiếng Anh. Cung Thiên Bình thường được biểu tượng hóa bằng hình ảnh của cái cân, tượng trưng cho sự công bằng, hòa bình và sự cân bằng. Theo nhiều tài liệu về chiêm tinh học, người thuộc cung Thiên Bình (sinh từ 23/9 đến 22/10) thường được miêu tả là những người yêu thích sự hài hòa, công bằng và có khả năng giao tiếp tốt. Họ thường có xu hướng tìm kiếm sự đồng thuận và tránh xung đột.

Như Bình
66,512
Chỉ sự thanh lịch, hiền lành và tinh tế trong tính cách của cô gái.

Anh Bin
66,375

Thanh Bình
65,425
Ý nghĩa tên Thanh Bình là Vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết như bầu trời xanh.

Bình Nhi
65,359
Bình: Nghĩa đen: Thường được hiểu là sự yên bình, an lành, không có sóng gió. Nó gợi lên một cảm giác ổn định, tĩnh lặng và hòa hợp. Nghĩa bóng: Trong tên người, "Bình" thường mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, tránh xa những khó khăn và thử thách. Nó cũng có thể thể hiện ước vọng về một tính cách điềm đạm, ôn hòa và dễ chịu. Nhi: Nghĩa đen: "Nhi" thường được dùng để chỉ những điều nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó mang đến cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế và dễ thương. Nghĩa bóng: Trong tên người, "Nhi" thường được sử dụng để tăng thêm sự nữ tính, duyên dáng và đáng yêu. Nó cũng có thể thể hiện sự trân trọng, yêu mến đối với người mang tên đó, như một viên ngọc nhỏ cần được bảo vệ và nâng niu. Tổng kết: Tên "Bình Nhi" là sự kết hợp hài hòa giữa sự yên bình, ổn định và nét nhỏ nhắn, đáng yêu. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, đồng thời thể hiện một vẻ đẹp nhẹ nhàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con sẽ có một cuộc đời an lành, hạnh phúc và luôn giữ được sự tươi tắn, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc