Tìm theo từ khóa "On"

Hồng Mai
81,524
Theo nghĩa Hán - Việt "Hồng" có nghĩa là màu đỏ. "Hồng Mai" ý chỉ loài hoa mai đỏ - Thường trên cây mai, hoa nở lần đầu có 5 cánh màu vàng, các cánh hoa rơi rụng rồi năm đài hoa đổi thành màu đỏ, úp lại ôm lấy nhụy, trông giống như nụ hoa vừa nhú. Nhụy bên trong kết hạt rồi hạt to dần, đẩy 5 đài hoa bung ra trông như hoa mai đỏ vừa nở. Tên "Hồng Mai" nhằm chỉ những người con gái xinh tươi luôn tràn đầy nhiệt huyết, có thể nói tài sắc vẹn toàn

Hương Trầm
81,501
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hương" chỉ mùi hương thơm. "Hương Trầm" là loại gỗ quý giá, tạo cảm giác thoải mái, tinh thần tươi tỉnh. Tên "Hương Trầm" thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và quý giá của người con gái

Tuyết Khương
81,448
1. Tuyết: Từ "Tuyết" thường gợi hình ảnh của tuyết trắng, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh cao. Trong văn hóa Á Đông, tuyết cũng có thể đại diện cho sự thanh lịch và nhẹ nhàng. 2. Khương: Tên "Khương" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh và nguồn gốc. Trong một số trường hợp, "Khương" có thể chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến sự bình an và hạnh phúc. Trong lịch sử Trung Quốc, Khương Tử Nha là một nhân vật nổi tiếng, được biết đến với trí tuệ và tài năng.

Hồng Quyên
81,334
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, dịu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Bích Đông
81,331
Bích có ý nghĩa là xanh biếc: Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp. Thể hiện sự sang giàu. Bích có ý nghĩa là người đẹp: Tâm hồn thiện mỹ, tướng mạo thanh thoát, mang vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm. Bích có ý nghĩa là thành lũy: Có ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc, khó có thể xâm phạm được. Đông là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu; Đông nghĩa là mùa đông thì lại là mùa lạnh nhất trong năm, là khoảng thời gian mà con người quấn quýt bên nhau hơn. Ngoài ra Đông có nghĩa là chuẩn mực: Cái tên đại diện cho những người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng.

Thu Sương
81,260
Giọt sương mùa thu, tên con gắn liền với thiên nhiên trong lành, tạo cảm giác nhẹ nhàng, yên ả

Công Khôi
81,197
- Công: Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là thành tựu, công lao, hoặc sự nghiệp. Nó cũng có thể liên quan đến sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. - Khôi: Từ "Khôi" có thể hiểu là khôi phục, hoặc có nghĩa là đẹp, tinh khôi, trong sáng. Nó cũng có thể được hiểu là sự phát triển, lớn lên.

Kenn Yoon
81,162

Bông Lan
81,105
Trong tiếng Việt, "bông" thường được hiểu là hoa hoặc chỉ sự mềm mại, trong khi "lan" có thể là tên của một loài hoa (hoa lan) hoặc có nghĩa là lan tỏa. Tuy nhiên, nếu "Bông Lan" được đề cập trong bối cảnh ẩm thực, nó có thể chỉ đến một loại bánh ngọt phổ biến ở Việt Nam, thường được gọi là "bánh bông lan."

Thi Thương
81,058
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc làm thơ, hoặc có thể là một từ dùng để chỉ sự thi cử, kiểm tra. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán-Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, nghệ thuật. 2. Thương: Từ "Thương" thường mang ý nghĩa về tình cảm, sự yêu mến, quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ sự đau buồn, thương tiếc trong một số ngữ cảnh khác. Kết hợp lại, "Thi Thương" có thể được hiểu là một cái tên gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và giàu tình cảm

Tìm thêm tên

hoặc