Tìm theo từ khóa "N"

Hoài Tín
105,055
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Hoài Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy

Nu Minhon
105,052

Dung
104,995
“Dung” mang ý nghĩa là sự tràn đầy: thể hiện sự dư dả, thể hiện số lượng, mức độ nhiều không thể đong đếm được. Bởi vậy tên Dung mang ý nghĩa sự giàu sang, no đủ về không chỉ vật chất mà còn cả tinh thần được phúc khí, an thái.

Phúc Tín
104,907
- "Phúc" thường được hiểu là hạnh phúc, may mắn hoặc những điều tốt lành. Đây là một từ thường được dùng để chúc phúc và biểu thị những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - "Tín" có nghĩa là sự tin tưởng, tín nhiệm hoặc lòng trung thành. Từ này thể hiện sự đáng tin cậy và trung thực. Kết hợp lại, tên "Phúc Tín" có thể được hiểu là "người mang lại hạnh phúc và đáng tin cậy". Đây là một cái tên với ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn rằng người mang tên này sẽ có cuộc sống hạnh phúc và được mọi người tin tưởng.

Vân
104,887
Theo nghĩa Hán - Việt "Vân" là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. "Vân" thể hiện sự dịu dàng, nho nhã, quý phái nên thường dùng để đặt tên cho con gái với mong muốn bé gái khi lớn lên sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu và được mọi người yêu mến.

Ngọc Như
104,886
Ngọc Như có ý nghĩa là Con là viên ngọc quý giá của bố mẹ và luôn được mọi người nâng niu.

Thuỳ Biên
104,873
Tên Biên: Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Tên đệm Thùy: Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Bích Liên
104,857
"Bích" là tên một loài ngọc quý, với tính chất càng mài dũa sẽ càng sáng bóng ý chỉ con người tài năng, biết trui rèn trong gian khó. "Liên" là hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao, trong sáng vô ngần. "Bích Liên" mang ý nghĩa con sẽ có tâm tính thanh khiết, ngay thẳng, không sợ vẫn đục mà vẫn kiên trì vươn lên thể hiện tài năng hơn người

Hạnh My
104,850
My có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Hạnh là hạnh phúc. Hạnh My nghĩa là cha mẹ mong con xinh đẹp, đáng yêu & hạnh phúc viên mãn

Đa Ni
104,841
Tên Đa Ni mang ý nghĩa sâu sắc, được cấu thành từ hai thành phần chính: "Đa" và "Ni". "Đa" thường mang ý nghĩa về sự phong phú, nhiều về số lượng hoặc đa dạng về chủng loại. Trong ngữ cảnh tên người, "Đa" có thể gợi ý về một cuộc sống sung túc, giàu có về vật chất lẫn tinh thần, hoặc một con người có nhiều tài năng, sở thích, mối quan hệ. "Ni" mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách hiểu và ngữ cảnh cụ thể. Nó có thể liên quan đến sự bình yên, tĩnh lặng, hoặc một điều gì đó nhỏ bé, xinh xắn. "Ni" cũng có thể liên quan đến sự che chở, bao bọc. Tổng kết: Tên Đa Ni có thể được hiểu là sự kết hợp giữa sự phong phú, đa dạng và sự bình yên, nhỏ nhắn. Nó có thể mang ý nghĩa về một cuộc sống đầy đủ, sung túc nhưng vẫn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn, hoặc một người có nhiều tài năng nhưng vẫn khiêm tốn, hòa nhã. Ý nghĩa cụ thể của tên Đa Ni còn phụ thuộc vào mong muốn và kỳ vọng của người đặt tên.

Tìm thêm tên

hoặc