Tìm theo từ khóa "E"

Bột Te
95,767

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Hannie
95,642
Tên "Hannie" là một tên gọi thường được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Đây thường là một biến thể hoặc tên thân mật của tên "Hannah" hoặc "Johanna". - "Hannah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban ân". - "Johanna" cũng có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa nhân từ".

Bela Bela
95,505

Ếch
95,446
Trong tiếng Việt, "Ếch" thường chỉ đến loài động vật lưỡng cư có tên khoa học là Anura, có đặc điểm là sống ở môi trường nước và trên cạn. Trong văn hóa dân gian, ếch thường được coi là biểu tượng của sự sinh sôi nảy nở và may mắn.

Xuân Diệu
95,425
"Diệu" là kỳ ảo. "Xuân Diệu" hàm nghĩa sự kỳ ảo của mùa xuân, chỉ người con gái xinh tươi kiều diễm.

Tẹt
95,406
Tẹt là tên gọi đáng yêu mà cha mẹ gọi con ở nhà, dễ nuôi, dễ chăm, trộm vía khỏe mạnh

Duyên My
95,403
Theo nghĩa Hán - Việt "My" có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Với tên này cha mẹ mong cho con lớn lên xinh đẹp, đáng yêu là tên thường đặt cho con gái. "Duyên" có nghĩa là đẹp, là duyên dáng. "Duyên My" ba mẹ mong con lớn lên xinh đẹp đáng yêu và có nét thùy mị, duyên dáng, khéo léo của người con gái đoan trang

Kim Biên
95,398
Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, hoặc tài lộc. Còn "Biên" có thể hiểu là biên giới, ranh giới, hoặc sự phân chia. Khi kết hợp lại, "Kim Biên" có thể được hiểu là "biên giới vàng", thể hiện một ý nghĩa tích cực, như là sự giàu có, sự phát triển, hoặc một vị trí quan trọng. Trong một số trường hợp, tên này cũng có thể được dùng như một biệt danh, thể hiện cá tính hoặc phong cách của người mang tên.

Kenta
95,249
1. 健太: "Ken" (健) có nghĩa là "khỏe mạnh" và "Ta" (太) có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Kenta trong trường hợp này có thể được hiểu là "người khỏe mạnh và vĩ đại". 2. 賢太: "Ken" (賢) có nghĩa là "thông minh" hoặc "khôn ngoan", và "Ta" (太) như trên. Tên này có thể mang ý nghĩa "người thông minh và vĩ đại".

Tìm thêm tên

hoặc