Tìm theo từ khóa "E"

Kenta
95,249
1. 健太: "Ken" (健) có nghĩa là "khỏe mạnh" và "Ta" (太) có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Kenta trong trường hợp này có thể được hiểu là "người khỏe mạnh và vĩ đại". 2. 賢太: "Ken" (賢) có nghĩa là "thông minh" hoặc "khôn ngoan", và "Ta" (太) như trên. Tên này có thể mang ý nghĩa "người thông minh và vĩ đại".

Huyền
95,221
Huyền là bóng đêm, màu đen. Theo nghĩa Hán - Việt, "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút.

Mon Neko
95,210
Mon: Trong tiếng Nhật, "Mon" (門) có nghĩa là "cổng", "cửa". Nó có thể tượng trưng cho sự khởi đầu, lối vào một thế giới mới, hoặc một sự chuyển giao. "Mon" cũng có thể là một cách viết rút gọn hoặc biến tấu của một từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Neko: Trong tiếng Nhật, "Neko" (猫) có nghĩa là "mèo". Mèo thường được liên tưởng đến sự nhanh nhẹn, bí ẩn, độc lập, và có phần tinh nghịch. Kết hợp lại, "Mon Neko" có thể được hiểu là: "Cổng mèo" hoặc "Cửa mèo": Ngụ ý một lối vào dẫn đến thế giới của mèo, hoặc một thế giới nơi những phẩm chất của mèo (như sự bí ẩn, độc lập) được đề cao. "Người/thứ mở ra thế giới mèo": Có thể là một người yêu mèo, một người có tính cách giống mèo, hoặc một người có khả năng kết nối và hiểu được loài mèo. Một cái tên mang tính chất ẩn dụ: Sử dụng hình ảnh "mèo" và "cổng" để tạo ra một ý nghĩa riêng, có thể liên quan đến tính cách, sở thích, hoặc một câu chuyện cá nhân của người mang tên này. Lưu ý: Ý nghĩa cuối cùng của tên "Mon Neko" phụ thuộc vào người đặt tên muốn truyền tải điều gì. Để hiểu rõ hơn, cần phải xem xét ngữ cảnh cụ thể và ý định của người đặt tên.

Lý Quyên
95,152
Đệm Lý: Đạo lý, cái nên làm. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Bae
95,150
Từ "Bae" thường được sử dụng như một biệt danh thân mật trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giới trẻ. Nó có nguồn gốc từ cụm từ "before anyone else" (trước bất kỳ ai khác) và thường được dùng để chỉ người yêu hoặc một người đặc biệt trong cuộc sống.

Vy Hiền
95,090
1. Vy: Tên "Vy" thường được coi là một tên nữ, có thể mang ý nghĩa là sự nhỏ nhắn, xinh đẹp, hoặc nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, "Vy" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự dịu dàng, thanh thoát. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường mang nghĩa là hiền lành, từ bi, và có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần. Người mang tên Hiền thường được xem là người có tâm hồn nhân hậu, biết quan tâm và chia sẻ với người khác.

Mạnh Kiên
95,088
"Mạnh" là sự mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và chắc chắc. Mạnh Kiên, ý chỉ cha mẹ mong muốn con cái sau này luôn kiên cường, không ngại khó khăn, mong con luôn khỏe mạnh, có cuộc sống đầy đủ, sung túc.

Thiên Lam
95,012
"Thiên Lam" có nghĩa là viên ngọc quý của đất trời. Tên "Thiên Lam" mang ý nghĩa con sẽ có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, luôn được mọi người yêu thương, nâng niu như ngọc như ngà

Hồng Diệp
94,985
"Hồng" là màu hồng. Cái tên "Hồng Diệp" có nghĩa chiếc lá đẹp hàm ý chỉ vẻ đẹp kiều diễm của người con gái.

Đức Điền
94,949
Đệm Đức: Đạo đức, đức hạnh, đức tính. Tên chính Điền: Ruộng đất cấy cày

Tìm thêm tên

hoặc