Tìm theo từ khóa "Ha"

Ðức Hải
86,575
"Đức" là đức độ, nhân đức. Cái tên thể hiện mong muốn con có tài có đức, đức độ bao la như biển cả

Thu Hảo
86,408
- "Thu" thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, thanh bình và lãng mạn. Nó có thể biểu thị sự dịu dàng, tĩnh lặng và vẻ đẹp của thiên nhiên. - "Hảo" có nghĩa là tốt, đẹp, hoặc tốt đẹp. Tên này thường được dùng để diễn tả những phẩm chất tích cực, sự thiện lương và lòng tốt.

Khánh Nhiên
86,202
Tên đệm Khánh Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Nhiên "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Kim Hà
86,188
Tên "Kim Hà" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp. - "Kim" thường có nghĩa là "vàng", biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, và thường được liên kết với tài lộc, sự thịnh vượng. - "Hà" có nghĩa là "sông", tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và cũng có thể biểu thị cho sự sống, nguồn nước, và sự phát triển. Khi kết hợp lại, "Kim Hà" có thể hiểu là "sông vàng", mang ý nghĩa về sự phong phú, thịnh vượng, và sự sống động

Nhược Châu
86,030
Nhược: Nghĩa Hán Việt là cật tre, chỉ sự sắc bén, uyển chuyển mềm mại, tinh tế. Châu có nghĩa là ngọc trai (hay còn được gọi là trân châu) – một viên ngọc quý giá. Khi đặt con tên Châu, bố mẹ kỳ vọng rằng con sẽ luôn được tỏa sáng và luôn là người có giá trị trong xã hội. Châu còn có ý nghĩa là trân quý.

Thái Ngọc
85,956
Thái Ngọc: Mang ý nghĩa kết hợp giữa sự thanh cao, giàu sang, tượng trưng cho cuộc sống vĩnh cửu và phú quý.

Thảo Hiền
85,952
Thảo có nghĩa là cỏ, hoa cỏ, mọc tự nhiên, mộc mạc, giản dị. Hiền có nghĩa là hiền lành, nhân hậu, tốt bụng, đoan trang, thùy mị. ý nghĩa chung của tên "Thảo Hiền" là một người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, ngoan ngoãn, biết vâng lời cha mẹ, có tấm lòng nhân hậu, tốt bụng, luôn yêu thương mọi người xung quanh.

Kim Hải
85,843
"Hải" có nguồn gốc từ chữ "biển" trong tiếng Việt, và nó thể hiện một ý nghĩa sâu sắc về sự rộng lớn và bao la của đại dương.

An Thái
85,841
An Thái: Cầu mong con có cuộc sống yên ổn, không ganh đua hay đố kị.

Hà Tâm
85,819
1. Hà: Có thể hiểu là "sông" hoặc "dòng chảy", biểu trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và sự sống. Tên Hà thường gợi lên hình ảnh của sự thanh thoát, dịu dàng. 2. Tâm: Thường mang nghĩa là "trái tim", "tâm hồn" hoặc "tâm tư". Tên này thường biểu thị cho sự sâu sắc, tình cảm và sự chân thành. Khi kết hợp lại, "Hà Tâm" có thể được hiểu là "trái tim như dòng sông", tượng trưng cho một người có tâm hồn nhạy cảm, ấm áp và đầy tình cảm. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, sâu sắc và có khả năng kết nối với người khác qua cảm xúc.

Tìm thêm tên

hoặc