Tìm theo từ khóa "L"

Hữu Luận
83,480
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Luận: Nghĩa Hán Việt là trao đổi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị.

Nhật Lan
83,467
Lan là hoa lan thanh cao xinh đẹp. Nhật là ban ngày, là mặt trời, là sự chiếu sáng tốt đẹp. Nhật Lan là hoa lan ban ngày, tươi tắn, xinh đẹp

Phú Lộc
83,394
- Phú: có nghĩa là "giàu có", "thịnh vượng". Từ này thường được dùng để chỉ sự sung túc, đủ đầy về vật chất lẫn tinh thần. - Lộc: có nghĩa là "lộc" hay "may mắn", "tài lộc". Từ này thường gắn liền với những điều tốt đẹp, sự phát đạt và thành công trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Phú Lộc" có thể hiểu là "sự thịnh vượng và may mắn", thể hiện mong muốn cho người mang tên này có cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc và thành công. Tên này thường được lựa chọn với hy vọng mang lại những điều tốt đẹp cho người mang tên.

Hoàng Luyến
83,381
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Luyến: "Luyến" có nghĩa là "yêu, mến, nhớ, vương vấn". Tên này mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người có tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người, luôn nhớ về gia đình và quê hương. Ngoài ra, tên Luyến cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ là người có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Thế Luân
83,376
Tên "Thế Luân" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Thế" và "Luân". 1. Thế: Trong tiếng Việt, "thế" thường có nghĩa là "thế giới", "cuộc sống" hoặc "thời đại". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thay đổi, vòng đời. 2. Luân: Từ "luân" có thể hiểu là "vòng", "chu kỳ", hoặc "luân hồi". Trong văn hóa Phật giáo, "luân hồi" mang ý nghĩa về sự chuyển sinh, sự tái sinh trong các kiếp sống khác nhau. Kết hợp lại, tên "Thế Luân" có thể được hiểu là "vòng đời của thế giới" hoặc "chu kỳ của cuộc sống". Tên này có thể mang ý nghĩa về sự liên kết giữa con người với vũ trụ, sự thay đổi và tái sinh trong cuộc sống.

Linh Đang
83,364

Đào Linh
83,355
- Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể có nghĩa là hoa đào, một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sự sinh sôi nảy nở, và cũng có thể liên quan đến sự may mắn trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến. - Linh: Từ "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, khôn ngoan, hoặc có thể chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó cũng có thể biểu thị cho sự thông minh và nhạy bén.

Lệ Chi
83,354
"Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối. Hai từ "Lệ Chi" được ghép với nhau ý chỉ bố mẹ mong con thành công, có cuộc sống tốt nhưng vẫn giữ được những thói quen, nề nếp, gia phong tốt đẹp của gia đình

Sol
83,192
Sol là tên Do Thái dành cho các bé trai, có nghĩa biểu tượng cho sự bình yên, mong con luôn an yên, bình an trên cuộc đời

Phương Loan
83,146
Phương Loan: là tên một loài chim quý, vóc dáng tao nhã, chỉ ăn sương mai, ăn cây trúc tươi non, ngủ trên cây ngô đồng ngàn năm. Phương Loan dùng để đặt tên cho bé gái với mong ước con sẽ tao nhã, thanh cao, xinh đẹp

Tìm thêm tên

hoặc