Tìm theo từ khóa "L"

Heyli
82,992
Tên "Heyli" có thể được coi là một biến thể của tên "Hailey" hoặc "Hayley," thường phổ biến trong các nước nói tiếng Anh. Tên này thường được gắn với những ý nghĩa tích cực như "người đến từ cánh đồng" hoặc "người sống gần bờ biển".

Hồng Ly
82,950
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Ly: "Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Diệp Lan
82,949
- "Diệp" có nghĩa là "lá". Trong văn hóa Việt Nam, lá thường tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và sự phát triển. - "Lan" là tên của một loài hoa, thường được coi là biểu tượng của sự tinh khiết, thanh cao và quý phái.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Marshal
82,870
Từ "marshal" trong tiếng Anh có nghĩa là "người chỉ huy" hoặc "người tổ chức". Trong lịch sử, nó thường được dùng để chỉ những người có chức vụ cao trong quân đội hoặc trong các sự kiện lớn, như "marshal of the army" (tướng quân).

Thanh Julia
82,861
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh (như trong "thanh niên"). Đây là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng cho cả nam và nữ. 2. Julia: Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các nước phương Tây. Tên "Julia" có nguồn gốc từ Latin, thường được hiểu là "trẻ trung" hoặc "trẻ". Nó cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự quý phái hoặc sang trọng.

Công Lý
82,708
Lý là hoa thiên lý, đẹp mộc mạc chân phương hay còn có nghĩa là lẽ phải. Công là công bằng chính chực liêm khiết. Công Lý có nghĩa cha mẹ mong con sống theo lẽ phải, biết bảo vệ công bằng, công lý, không a dua xu nịnh theo các thói xấu ở đời

Thế Lâm
82,493
Thế Lâm ý nói người có đức hạnh tốt, luôn mang lại sự vui vẻ, thoải mái, hân hoan cho mọi người xung quanh

Linh Thoại
82,468
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Linh": thường được hiểu là linh hoạt, linh thiêng, hoặc có sự sống động. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự nhạy bén, thông minh, hoặc có khả năng thích ứng tốt trong mọi tình huống. - "Thoại": có nghĩa là giao tiếp, nói chuyện hoặc có thể hiểu là sự lưu loát, khéo léo trong cách diễn đạt. Từ này thường liên quan đến khả năng giao tiếp, kết nối với người khác. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Linh Thoại" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt trong suy nghĩ và hành động. Tên này gợi lên hình ảnh của một người thông minh, khéo léo, dễ dàng hòa nhập và tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.

Lim
82,429
Trong tiếng Hán Việt, tên Lim có nghĩa là cây lim. Cây lim là một loại cây gỗ lớn, thân cao, chắc chắn, có thể sống lâu năm. Tên Lim mang ý nghĩa là con là người có sức khỏe tốt, kiên cường, vững vàng, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc