Tìm theo từ khóa "Hy"

Thy Ngân
74,497
- Thy: Từ "Thy" có thể hiểu là "thảo" hay "thùy", thường gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính. Nó cũng có thể biểu thị cho sự hiền hậu và đức hạnh. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến tiền bạc, bạc, hoặc âm thanh ngân vang. Trong nhiều trường hợp, "Ngân" có thể biểu thị cho sự quý giá, sang trọng hoặc sự trong trẻo, thanh thoát. Khi kết hợp lại, tên "Thy Ngân" có thể được hiểu là "người phụ nữ dịu dàng, thanh thoát và quý giá".

Minh Hy
73,963
Minh có nghĩa là "sáng sủa, sáng suốt". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Minh Hy có thể được hiểu là "sự sáng sủa, sáng suốt mang đến niềm vui, hạnh phúc". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người thông minh, sáng suốt, luôn mang đến niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Hy Ẻo
70,420
Hy: Nghĩa Hán Việt: Trong tiếng Hán Việt, "Hy" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp như: Ánh sáng, rạng rỡ, tươi sáng: Gợi sự lạc quan, vui vẻ, tràn đầy năng lượng. Hiếm có, quý giá: Thể hiện sự đặc biệt, độc đáo, không dễ tìm thấy. Hy vọng, mong ước: Biểu thị những ước mơ, khát vọng tốt đẹp trong tương lai. Ẻo: Nghĩa tiếng Việt: "Ẻo" là một từ địa phương, mang sắc thái dân dã, thân mật. Nó có thể được hiểu theo nhiều cách: Nhỏ nhắn, xinh xắn: Diễn tả vẻ dễ thương, đáng yêu, có phần hơi điệu đà. Mềm mại, uyển chuyển: Gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát trong cử chỉ, hành động. (Ít phổ biến hơn) Có thể mang ý nghĩa hơi yếu đuối, cần được che chở. Tổng kết: Tên "Hy Ẻo" là một sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố Hán Việt trang trọng và yếu tố thuần Việt dân dã. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái vừa mang vẻ đẹp tươi sáng, quý giá, vừa có nét đáng yêu, duyên dáng, mềm mại. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người được kỳ vọng sẽ có một tương lai tươi sáng, đồng thời vẫn giữ được những nét đẹp riêng, sự dịu dàng và quyến rũ. Ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào mong muốn và tình cảm mà người đặt tên muốn gửi gắm.

Kim Thy
68,485
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Hye Joo
64,092

Phương Thi (Thy)
62,332
Tên Phương dễ thương có pha lẫn nét cá tính, thích hợp cho cả nam và nữ. Ba mẹ chọn đặt tên "Phương Thy" cho con là mong con mình thật xinh đẹp và sống có đạo đức, được mọi người yêu mến.

An Hy
57,016
Theo nghĩa Hán - Việt, "An" có nghĩa là bình yên, an lành. "Hy" có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ. Hai từ này kết hợp với nhau tạo nên một cái tên mang ý nghĩa là người có cuộc sống bình an, hạnh phúc. Tên "An Hy" thường được đặt cho con gái, với mong muốn con sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc, gặp nhiều may mắn và có sức khỏe tốt.

Ninh Hy
55,917
Đệm Ninh: Nghĩa Hán Việt là trật tự trị an, chỉ về sự ổn định, tốt đẹp. Hy: Mang ý nghĩa của sự mong muốn và hy vọng. Người có tên này sẽ anh minh, tôn quý và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thiên Hy
54,852
Thiên có nghĩa là "trời", "cõi trời". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Tên Thiên Hy có thể được hiểu là "vui mừng, hạnh phúc từ trời ban". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người luôn được may mắn, hạnh phúc, được trời ban cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Mai Thy
54,828
Theo từ điển Tiếng Việt, "Mai" là tên gọi của một loại hoa đẹp thường nở hoa mỗi độ xuân về. "Mai Thy" là cái tên toát lên được vẻ thanh tao, duyên dáng của một người con gái nhẹ nhàng xuân sắc, như cánh hoa mai tươi đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc