Tìm theo từ khóa "Hy"

Thy Vân
90,884
"Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy Vân" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh

Quỳnh Thy
89,254
Tên đệm Quỳnh: Theo nghĩa gốc Hán, "quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "quỳnh" còn là đệm một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên chính Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Thiên Thy
88,842
Một cái tên nhẹ nhàng, tao nhã với hy vọng luôn hạnh phúc, thông minh, tài giỏi

Vĩnh Hy
86,732
Tên đệm Vĩnh: Đệm Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Tên chính Hy: Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Của Hy
86,573
Tên "Hy" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực và tốt đẹp. Thông thường, "Hy" có thể hiểu là "niềm vui", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt lành.

Thy Phúc
85,464
Ý NGHĨA TÊN THY PHÚC Tên Thy Phúc là một tổ hợp Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tinh thần và mong ước về một cuộc sống tốt đẹp. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ các tầng ý nghĩa mà cha mẹ gửi gắm vào cái tên này. Phân tích thành phần Tên Thy Chữ Thy thường được hiểu theo nghĩa là thơ ca, thi ca. Nó gợi lên sự lãng mạn, bay bổng, và có liên quan đến nghệ thuật, văn chương. Người mang tên Thy thường được kỳ vọng là người có tâm hồn tinh tế, nhạy cảm, có khả năng cảm thụ cái đẹp và diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc. Thy cũng có thể mang ý nghĩa là sự tốt lành, sự may mắn, hoặc sự ban phước lành từ trên cao. Phân tích thành phần Tên Phúc Chữ Phúc là một trong những từ mang ý nghĩa tốt đẹp và quan trọng nhất trong văn hóa Á Đông. Phúc (Phước) có nghĩa là sự may mắn, điều tốt lành, sự sung túc, và hạnh phúc trọn vẹn. Phúc không chỉ giới hạn ở sự giàu có vật chất mà còn bao gồm sự an lành về tinh thần, sự hòa thuận trong gia đình, và sự thành công trong cuộc sống. Đặt tên có chữ Phúc thể hiện mong muốn con cái có một cuộc đời đầy đủ, bình an, và luôn được hưởng những điều tốt đẹp. Tổng kết ý nghĩa Tên Thy Phúc Tên Thy Phúc kết hợp giữa sự tinh tế, nghệ thuật (Thy) và sự may mắn, hạnh phúc trọn vẹn (Phúc). Ý nghĩa tổng thể của tên này là mong muốn người con có một cuộc sống không chỉ đầy đủ về vật chất mà còn phong phú về tinh thần. Đó là người có tâm hồn đẹp, biết thưởng thức cuộc sống, và luôn được hưởng sự an lành, may mắn. Tên Thy Phúc gợi lên hình ảnh một người sống thanh cao, có tài năng và luôn được trời ban phước lành, đạt được hạnh phúc viên mãn.

Phương Hy
84,888
1. Phương: Từ này thường có nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể liên quan đến các khái niệm như "phương pháp", "phương tiện". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tinh tế. 2. Hy: Từ "Hy" có thể mang ý nghĩa là "hy vọng", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó thường được dùng để thể hiện những điều tích cực, tốt đẹp.

Di Thy
84,707
- "Di" (怡) có thể mang nghĩa là "vui vẻ", "thanh thản", hoặc "dịu dàng". - "Thy" (思) thường có nghĩa là "suy nghĩ", "nhớ nhung", hoặc "tưởng nhớ".

Thy Phương
84,455
Thy: Thường gợi sự thanh cao, nhẹ nhàng, mang nét đẹp dịu dàng, nữ tính. Đôi khi còn mang ý nghĩa của sự tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao quý. Phương: Chỉ hướng đi, mục tiêu, phương hướng trong cuộc sống. Có thể hiểu là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Ngoài ra, còn gợi vẻ đẹp của sự đoan trang, chính trực. Ý nghĩa tổng quan: Tên Thy Phương thường mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng nhưng đồng thời cũng có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, biết cách đạt được mục tiêu và sống một cuộc đời ý nghĩa. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao đẹp và luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Tuệ Hy
84,110
Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Hy: Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Tìm thêm tên

hoặc