Tìm theo từ khóa "Hà"

Đình Khải
109,204
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Khải: "Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. Tên "Khải" thường để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, năng động, liên tay liên chân như đoàn quân vừa thắng trận trở về ca lên những khúc ca vui nhộn khiến mọi người xung quanh cũng hòa theo nhịp múa hát rộn ràng.

Ái Khanh
109,170
Tên gọi của vua chúa thời xưa thường gọi những vị quan cận thần thân thiết của mình, mang ý nghĩa thanh tao, vừa cao quý vừa gần gũi

Ngọc Thái
108,993
Ngọc: Ngọc là một loại đá quý, thường được liên tưởng đến vẻ đẹp tinh khiết, thanh cao và quý phái. Trong văn hóa phương Đông, ngọc còn tượng trưng cho sự may mắn, trường tồn và sức khỏe. Tên Ngọc thường được đặt cho con gái với mong muốn con xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý. Thái: Thái có nghĩa là lớn lao, vĩ đại, thịnh vượng và an khang. Thái cũng mang ý nghĩa của sự bình an, thái bình và hạnh phúc. Tên Thái thường được đặt với mong muốn con có cuộc sống sung túc, thành công và được mọi người kính trọng. Tên Ngọc Thái mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất cao quý, đồng thời có cuộc sống sung túc, bình an và hạnh phúc. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ thành công trong sự nghiệp và có một cuộc đời viên mãn. Tên Ngọc Thái thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và tốt đẹp cho con cái.

Hahaha
108,976
Tên "Hahaha" thường được sử dụng để biểu thị tiếng cười trong văn bản hoặc tin nhắn. Khi ai đó viết "Hahaha," họ thường muốn thể hiện rằng họ đang cười hoặc thấy một điều gì đó hài hước. Nó không phải là một cái tên thông thường mà là một cách diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp viết.

Hà Hằng
108,947
Tên Hằng: "Hằng" ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng. Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Hải Chi
108,651
Hải (海): Ý nghĩa: Chữ Hải có nghĩa là biển cả, đại dương. Nó tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông và chứa đựng nhiều điều bí ẩn. Biển còn là nguồn sống, là nơi giao thương, kết nối các nền văn hóa. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tự do, phóng khoáng, mạnh mẽ, khoáng đạt và giàu tiềm năng. Chi (枝): Ý nghĩa: Chữ Chi có nghĩa là cành cây, nhánh cây. Nó tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, phát triển, vươn lên. Cành cây cũng là một phần của cây, tượng trưng cho sự kết nối, sự sống và sự trường tồn. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tươi mới, sức sống, sự kiên cường và khả năng thích nghi. Tên Hải Chi có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa tốt đẹp: Sự kết hợp giữa sự rộng lớn, bao la của biển cả và sự sinh sôi, phát triển của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tâm hồn rộng mở, tầm nhìn xa trông rộng, đồng thời có sức sống mãnh liệt, luôn vươn lên trong cuộc sống. Hình ảnh cành cây vươn ra biển khơi. Điều này có thể tượng trưng cho một người có ước mơ lớn, khát vọng chinh phục những điều mới mẻ và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Sự hài hòa giữa sự tĩnh lặng của biển cả và sự năng động của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tính cách cân bằng, biết khi nào cần tĩnh lặng suy ngẫm và khi nào cần năng động hành động. Tóm lại, tên Hải Chi là một cái tên mang ý nghĩa về sự rộng lớn, mạnh mẽ, sinh sôi, phát triển, và tiềm năng vô hạn. Nó thường được dùng để đặt cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc. Tên này cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh khiết và sự kết nối với thiên nhiên.

Thạch Đara
108,528
Thạch Đara gợi lên hình ảnh một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, nhưng đồng thời cũng giàu lòng nhân ái, có vẻ đẹp tâm hồn và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vững chắc, hạnh phúc và có ích cho xã hội.

Khải Ca
108,463
Như khúc nhạc quân thắng trận trở về tấu lên gọi là khúc hát khải hoàn, bố mẹ mong muốn cuộc sống con luôn lạc quan

Tìm thêm tên

hoặc