Tìm theo từ khóa "Hà"

Hải Uyên
109,685
Con sẽ có kiến thức uyên bác và nhân cách cao cả tựa biển rộng mênh mông

Harzy
109,660
Harzy là một cái tên độc đáo, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến sức mạnh, sự năng động, sự bảo vệ và cá tính. Ý nghĩa chính xác của tên có thể phụ thuộc vào nguồn gốc và ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, đây là một cái tên tích cực và mang đến những ấn tượng tốt đẹp.

Ðức Nhân
109,606
Tên Đức Nhân mong con sau này sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt

Hà Phùng
109,565
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" hoặc "dòng sông". Ngoài ra, "Hà" cũng có thể là một từ dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. - "Phùng" thường có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội ngộ". Trong văn hóa Việt Nam, "Phùng" có thể gợi lên hình ảnh của sự gặp gỡ, đoàn tụ hoặc những cuộc hội ngộ đáng nhớ.

Hary
109,565
Tên Hary là một biến thể ít phổ biến hơn của tên Harry, một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Ý nghĩa cốt lõi của Hary thường được liên kết chặt chẽ với ý nghĩa của Harry, vốn là một tên gọi mang tính lịch sử và quyền lực. Phân tích thành phần tên Thành phần gốc của tên Hary là "Hari" hoặc "Heer" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "quân đội", "đội quân" hoặc "chiến binh". Đây là một yếu tố rất phổ biến trong các tên gọi Germanic cổ, thường dùng để chỉ sự mạnh mẽ, dũng cảm và khả năng lãnh đạo trong chiến đấu. Thành phần thứ hai, thường bị rút gọn hoặc ẩn đi trong các biến thể hiện đại như Hary, là yếu tố chỉ sự cai trị hoặc quyền lực. Khi kết hợp với yếu tố "quân đội", tên này ban đầu mang ý nghĩa là "người cai trị quân đội" hoặc "người lãnh đạo quân đội". Tổng kết ý nghĩa Tổng thể, tên Hary mang ý nghĩa của một người lãnh đạo mạnh mẽ, một chiến binh hoặc người đứng đầu quân đội. Nó gợi lên hình ảnh của sự dũng cảm, quyết đoán và khả năng chỉ huy. Mặc dù là một biến thể đơn giản hơn, Hary vẫn giữ được sự uy quyền và tính lịch sử vốn có của tên gốc Harry, thường được hiểu là "người cai trị nhà cửa" hoặc "người lãnh đạo".

Thanh Hường
109,508
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hường" là cái tên bố mẹ mong con lớn lên dù làm bất cứ việc gì cũng luôn công minh, chính trực, con luôn là điều quý báu của ba mẹ.

Thái Kiều
109,464
Đệm Thái: Yên ổn, bình yên. Tên chính Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều

Thanh Nhụ
109,450
Thanh: Ý nghĩa: "Thanh" thường gợi lên sự trong sạch, thuần khiết, cao quý và thanh cao. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn. Liên tưởng: Từ "thanh" thường được liên kết với những hình ảnh đẹp đẽ, nhẹ nhàng như tiếng chim hót, dòng suối chảy hoặc ánh trăng thanh. Nhụ: Ý nghĩa: "Nhụ" mang ý nghĩa mềm mại, nhu mì, dịu dàng và nhã nhặn. Nó thể hiện sự nữ tính, hiền hòa và dễ mến. Liên tưởng: "Nhụ" thường gợi đến hình ảnh của một người con gái có tính cách ôn hòa, biết cách cư xử và luôn mang đến cảm giác dễ chịu cho người xung quanh. Tổng kết: Tên "Thanh Nhụ" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái vừa có phẩm chất thanh cao, trong sáng, vừa có nét dịu dàng, nhu mì. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và một nhân cách tốt đẹp cho con gái mình.

Thi Khánh
109,418
- Thi: thường được hiểu là "thơ" hoặc "thi ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, tinh tế, và khả năng sáng tạo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thích văn chương, nghệ thuật, hoặc có tâm hồn nhạy cảm. - Khánh: thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này biểu thị cho sự lạc quan, niềm vui và sự thành công trong cuộc sống.

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Tìm thêm tên

hoặc